Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
722 6/8
724 6/8
720 4/8
724
720 6/8
723
725 2/8
721 2/8
724 2/8
721 4/8
712 4/8
716
712 4/8
715 4/8
712 6/8
607 2/8
610
607 2/8
609 4/8
607 2/8
584 4/8
587
584
585 4/8
584 2/8
595
595
593 6/8
593 6/8
594 2/8
-
-
-
601 2/8 *
601 2/8
-
-
-
604 2/8 *
604 2/8
-
-
-
581 6/8 *
581 6/8
-
-
-
570 2/8 *
570 2/8
-
-
-
575 2/8 *
575 2/8
-
-
-
575 6/8 *
575 6/8
-
-
-
582 *
582
-
-
-
562 4/8 *
562 4/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet