Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
709 4/8
712 2/8
709 4/8
712
709 4/8
695
696 2/8
693 4/8
696 2/8
695 2/8
678 2/8
679 4/8
678
679 4/8
678 6/8
577
577 2/8
576 2/8
577 2/8
577 6/8
553 6/8
553 6/8
552 4/8
553 6/8
553 6/8
-
-
-
564 *
564
-
-
-
571 2/8 *
571 2/8
-
-
-
576 4/8 *
576 4/8
-
-
-
546 4/8 *
546 4/8
544 4/8
544 4/8
544 4/8
544 4/8
544
-
-
-
548 2/8 *
548 2/8
-
-
-
551 4/8 *
551 4/8
-
-
-
555 *
555
-
-
-
540 4/8 *
540 4/8
-
-
-
539 *
539
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet