Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
728 4/8
729
727 4/8
728
729 2/8
728 4/8
728 6/8
727 2/8
727 2/8
729 2/8
719 4/8
719 4/8
718 2/8
718 4/8
720 4/8
611 6/8
612 4/8
611 6/8
612 2/8
613 4/8
588 6/8
589 6/8
588 2/8
588 2/8
590
598 4/8
598 4/8
598 4/8
598 4/8
600
-
-
-
607 2/8 *
607 2/8
-
-
-
610 2/8 *
610 2/8
-
-
-
587 6/8 *
587 6/8
574
574
574
574
574 6/8
-
-
-
579 6/8 *
579 6/8
-
-
-
580 2/8 *
580 2/8
-
-
-
586 4/8 *
586 4/8
-
-
-
567 *
567
-
-
-
561 6/8 *
561 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet