Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
729
729 4/8
725 4/8
728 2/8
729 4/8
729 4/8
730
726 4/8
729 4/8
730
720
720 6/8
718
720 6/8
720 4/8
610
610 2/8
609 4/8
609 4/8
610 4/8
587 2/8
587 6/8
586
587 4/8
587
597 4/8
597 4/8
596 6/8
596 6/8
597
605
605
604
604
604 2/8
608 4/8
608 4/8
607 4/8
607 4/8
607 6/8
586
586
586
586
585 2/8
573
573
572 4/8
572 4/8
572 2/8
-
-
-
577 2/8 *
577 2/8
-
-
-
577 6/8 *
577 6/8
-
-
-
584 *
584
-
-
-
564 4/8 *
564 4/8
-
-
-
558 6/8 *
558 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet