Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
755 4/8
757 6/8
755
757
755 6/8
Mar'13
756 2/8
758 6/8
756
758
May'13
752 2/8
754 2/8
751 6/8
754
752 4/8
Jul'13
744
745 4/8
743 4/8
Sep'13
662 4/8
663
661 6/8
662 2/8
661 4/8
Dec'13
636
639 4/8
638 6/8
636 4/8
Mar'14
645
644
May'14
-
650 *
650
Jul'14
651 6/8 *
651 6/8
Sep'14
606 *
606
Dec'14
602
602 6/8
Jul'15
620 2/8 *
620 2/8
Dec'15
591 4/8 *
591 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:59 01/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn