Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

682

695 4/8

681 6/8

691 2/8

672 4/8

642 4/8

657 4/8

642 2/8

651 2/8

628 4/8

649 6/8

664

649

656 6/8

634 6/8

657 6/8

671 4/8

657 6/8

663 6/8

643 6/8

659 2/8

675 6/8

659 2/8

669 4/8

647 6/8

663 6/8

678 4/8

663 6/8

670 6/8

651 6/8

599 6/8

619 6/8

599 6/8

612 6/8

597 2/8

575 6/8

588

575 6/8

583 4/8

571 2/8

590

595 2/8

590

595 2/8

581

-

-

-

586 6/8 *

586 6/8

605

605

605

605

592 6/8

-

-

-

558 6/8 *

558 6/8

548

548

548

548

538 6/8

-

-

-

556 6/8 *

556 6/8

-

-

-

533 6/8 *

533 6/8

VINANET

Nguồn: Internet