Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

-

-

-

718 6/8 *

718 6/8

-

-

-

674 *

674

-

-

-

674 4/8 *

674 4/8

-

-

-

682 2/8 *

682 2/8

-

-

-

686 2/8 *

686 2/8

-

-

-

689 *

689

-

-

-

629 6/8 *

629 6/8

-

-

-

597 6/8 *

597 6/8

-

-

-

607 2/8 *

607 2/8

-

-

-

612 4/8 *

612 4/8

-

-

-

617 6/8 *

617 6/8

-

-

-

578 6/8 *

578 6/8

-

-

-

555 2/8 *

555 2/8

-

-

-

573 *

573

-

-

-

546 *

546

VINANET

Nguồn: Internet