Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

764 4/8

766

750

750 6/8

768

708

708

692 4/8

698 4/8

708 6/8

707 4/8

707 6/8

690 2/8

698 2/8

708 4/8

714 4/8

714 4/8

695 6/8

705 2/8

715 6/8

715

715 2/8

704

706

717 6/8

718 4/8

718 4/8

704

706 2/8

718 4/8

650

650

640 2/8

640 2/8

653

611 2/8

612 4/8

601 6/8

607

613 2/8

-

-

-

619 6/8 *

619 6/8

-

-

-

624 4/8 *

624 4/8

-

-

-

628 6/8 *

628 6/8

-

-

-

589 6/8 *

589 6/8

-

-

-

558 2/8 *

558 2/8

-

-

-

576 *

576

-

-

-

552 *

552

VINANET

Nguồn: Internet