Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

751 2/8

760

751 2/8

760

743 2/8

709 4/8

718 4/8

709 4/8

718 2/8

695 2/8

708 4/8

716 2/8

707 2/8

715 4/8

693

713 6/8

722

713 6/8

722

700

714 4/8

723

714 4/8

722 6/8

701 2/8

714 6/8

723 4/8

714 6/8

723 4/8

702

641 4/8

651 2/8

641 4/8

651 2/8

636 2/8

605 6/8

615 2/8

605 6/8

615 2/8

599 6/8

611 2/8

617 6/8

611 2/8

616 6/8

608 2/8

627 4/8

627 4/8

627 4/8

627 4/8

613 2/8

-

-

-

619 2/8 *

619 2/8

-

-

-

580 2/8 *

580 2/8

554 6/8

558

554 6/8

558

548 6/8

-

-

-

566 4/8 *

566 4/8

-

-

-

542 4/8 *

542 4/8

VINANET

Nguồn: Internet