Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
751 2/8
760
743 2/8
Sep'12
709 4/8
718 4/8
718 2/8
695 2/8
Dec'12
708 4/8
716 2/8
707 2/8
715 4/8
693
Mar'13
713 6/8
722
700
May'13
714 4/8
723
722 6/8
701 2/8
Jul'13
714 6/8
723 4/8
702
Sep'13
641 4/8
651 2/8
636 2/8
Dec'13
605 6/8
615 2/8
599 6/8
Mar'14
611 2/8
617 6/8
616 6/8
608 2/8
May'14
627 4/8
613 2/8
Jul'14
-
619 2/8 *
619 2/8
Sep'14
580 2/8 *
580 2/8
Dec'14
554 6/8
558
548 6/8
Jul'15
566 4/8 *
566 4/8
Dec'15
542 4/8 *
542 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
13:04 09/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn