Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

649 4/8

651

648 4/8

649 4/8

649

641 2/8

643

640 4/8

641 2/8

641 2/8

567 4/8

570

567 2/8

569 6/8

568 4/8

548

550 4/8

547 4/8

549 2/8

550 2/8

558 6/8

561

558 6/8

561

559 2/8

-

-

-

567 2/8 *

567 2/8

573

574

573

574

574 2/8

-

-

-

553 2/8 *

553 2/8

546 4/8

547 6/8

546 4/8

547 6/8

547 2/8

-

-

-

558 2/8 *

558 2/8

-

-

-

565 2/8 *

565 2/8

-

-

-

569 *

569

-

-

-

545 6/8 *

545 6/8

-

-

-

535 *

535

-

-

-

555 2/8 *

555 2/8

-

-

-

538 6/8 *

538 6/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet