Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

760 4/8

769

760 4/8

766 4/8

761

718

725 4/8

717 2/8

724 4/8

718 4/8

716 4/8

724 6/8

716 4/8

723 4/8

717 4/8

722

729 2/8

721 6/8

729 2/8

722 6/8

722 4/8

730

722 4/8

730

723 6/8

723 2/8

730 2/8

723

730 2/8

724

650

655

650

655

651

614 6/8

621 4/8

614 2/8

621 4/8

615

-

-

-

621 6/8 *

621 6/8

-

-

-

626 4/8 *

626 4/8

-

-

-

631 *

631

-

-

-

592 *

592

-

-

-

553 6/8 *

553 6/8

-

-

-

571 4/8 *

571 4/8

-

-

-

551 *

551

VINANET

Nguồn: Internet