Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
595
598
587
589
592
Sep'12
541
542 6/8
531 6/8
533 2/8
540 4/8
Dec'12
535 6/8
536 6/8
526 2/8
528 4/8
534
Mar'13
548
539 2/8
546
May'13
555
550
553 4/8
Jul'13
558 2/8
559 2/8
552 4/8
556 4/8
560
Sep'13
543
549
Dec'13
537
530 6/8
538 4/8
Mar'14
-
547 *
May'14
555 4/8 *
555 4/8
Jul'14
555 2/8 *
Sep'14
533 4/8 *
533 4/8
Dec'14
523
527 4/8
Jul'15
546 4/8 *
546 4/8
Dec'15
526 4/8 *
526 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:01 12/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn