Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

637

639 4/8

637

639

636

627 6/8

630

627 6/8

629 2/8

627

562 6/8

565 6/8

562 6/8

565 4/8

564 2/8

544 4/8

547 4/8

544 4/8

547

546 6/8

556

558

555 6/8

558

556 6/8

563

566

563

566

564 6/8

570

572

570

572

572 4/8

-

-

-

551 6/8 *

551 6/8

546 4/8

546 4/8

546 4/8

546 4/8

545 4/8

-

-

-

556 4/8 *

556 4/8

-

-

-

563 4/8 *

563 4/8

-

-

-

567 4/8 *

567 4/8

-

-

-

542 2/8 *

542 2/8

-

-

-

532 2/8 *

532 2/8

-

-

-

552 2/8 *

552 2/8

-

-

-

538 2/8 *

538 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet