Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
582 2/8
583 4/8
580 4/8
582 6/8
584
Sep'12
524 6/8
526 2/8
523 4/8
525 4/8
526 4/8
Dec'12
520
521 6/8
518 2/8
521
522 4/8
Mar'13
531 4/8
533 2/8
530 4/8
533
534 4/8
May'13
-
542 2/8 *
542 2/8
Jul'13
545
546 4/8
546 2/8
549
Sep'13
540 4/8 *
540 4/8
Dec'13
530
Mar'14
542 *
542
May'14
548 4/8 *
548 4/8
Jul'14
553 *
553
Sep'14
527 4/8 *
527 4/8
Dec'14
521 4/8 *
521 4/8
Jul'15
Dec'15
VINANET
Nguồn: Internet
11:33 13/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn