Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

582 2/8

583 4/8

580 4/8

582 6/8

584

524 6/8

526 2/8

523 4/8

525 4/8

526 4/8

520

521 6/8

518 2/8

521

522 4/8

531 4/8

533 2/8

530 4/8

533

534 4/8

-

-

-

542 2/8 *

542 2/8

545

546 4/8

545

546 2/8

549

-

-

-

540 4/8 *

540 4/8

530

530

530

530

531 4/8

-

-

-

542 *

542

-

-

-

548 4/8 *

548 4/8

-

-

-

553 *

553

-

-

-

527 4/8 *

527 4/8

-

-

-

521 4/8 *

521 4/8

-

-

-

540 4/8 *

540 4/8

-

-

-

521 4/8 *

521 4/8

VINANET

Nguồn: Internet