Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

640

641 6/8

639 4/8

640

637 4/8

631 2/8

633

631

631 4/8

629

565

565 4/8

564

564 2/8

564 4/8

546 4/8

548 2/8

546 4/8

547

546 6/8

557 2/8

559

557 2/8

559

555

564 4/8

567

564 4/8

567

563 2/8

571 4/8

572

571 4/8

572

570 4/8

-

-

-

555 6/8 *

555 6/8

546

547 2/8

546

547 2/8

546 4/8

-

-

-

557 4/8 *

557 4/8

-

-

-

564 4/8 *

564 4/8

-

-

-

568 4/8 *

568 4/8

-

-

-

543 2/8 *

543 2/8

-

-

-

533 2/8 *

533 2/8

-

-

-

553 2/8 *

553 2/8

-

-

-

538 2/8 *

538 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet