Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
592
597
591 6/8
594
592 4/8
Sep'12
514
517 2/8
513
516 2/8
515
Dec'12
510 6/8
513 4/8
509 2/8
511 6/8
510 4/8
Mar'13
522 2/8
525 4/8
522
523 4/8
522 4/8
May'13
530 6/8
533
530
530 2/8
Jul'13
538
540 4/8
536 2/8
537 4/8
Sep'13
-
530 4/8 *
530 4/8
Dec'13
524 4/8
523
521 4/8
Mar'14
532 4/8 *
532 4/8
May'14
539 *
539
Jul'14
543 4/8 *
543 4/8
Sep'14
518 4/8 *
518 4/8
Dec'14
515 4/8
512 4/8
Jul'15
531 4/8 *
531 4/8
Dec'15
515 4/8 *
VINANET
Nguồn: Internet
11:01 14/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn