Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
600
600 6/8
596 2/8
601 4/8
Sep'12
520 6/8
522 2/8
517 6/8
521 4/8
Dec'12
516
518
513
516 6/8
Mar'13
528 2/8
529 6/8
526
528 4/8
May'13
537 4/8
536
Jul'13
544 2/8
540
544
542 6/8
Sep'13
-
534 6/8 *
534 6/8
Dec'13
523 2/8
521
Mar'14
533 2/8 *
533 2/8
May'14
539 6/8 *
539 6/8
Jul'14
544 2/8 *
Sep'14
518 6/8 *
518 6/8
Dec'14
512 6/8 *
512 6/8
Jul'15
531 6/8 *
531 6/8
Dec'15
515 6/8 *
515 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:37 15/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn