Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

623

625 4/8

621 6/8

624 6/8

623 2/8

613 2/8

615 4/8

611 6/8

615

613 2/8

540 2/8

543

539 2/8

542 6/8

540 6/8

526

529

525

528 6/8

526 2/8

537 2/8

539 4/8

537

539 4/8

537 4/8

544 4/8

544 4/8

544 4/8

544 4/8

545 2/8

550 4/8

554

550 4/8

554

552 2/8

537 4/8

538 4/8

537 4/8

538 4/8

536

528 2/8

530

528 2/8

530

529

-

-

-

540 2/8 *

540 2/8

-

-

-

547 4/8 *

547 4/8

-

-

-

551 4/8 *

551 4/8

-

-

-

527 2/8 *

527 2/8

-

-

-

517 2/8 *

517 2/8

-

-

-

537 2/8 *

537 2/8

-

-

-

524 2/8 *

524 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet