Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
584 6/8
587 2/8
576 2/8
577 6/8
579 4/8
Sep'12
513 2/8
519
512 2/8
509 4/8
Dec'12
511
516 4/8
510
512
506
Mar'13
524 4/8
528 4/8
523
525
518 4/8
May'13
532
534 4/8
530 6/8
526 2/8
Jul'13
538 2/8
542 6/8
537
Sep'13
-
524 4/8 *
Dec'13
515
520
517
Mar'14
528
521 6/8
May'14
528 2/8 *
528 2/8
Jul'14
533 2/8 *
533 2/8
Sep'14
505 *
505
Dec'14
499 *
499
Jul'15
522 *
522
Dec'15
503 2/8 *
503 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
13:09 18/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn