Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

617

618 2/8

615

616 2/8

616 6/8

608

609 2/8

606

607

607 2/8

541 6/8

544

540

541

541 4/8

529 2/8

532 4/8

528 2/8

529

529 6/8

540 6/8

543 6/8

540 4/8

540 6/8

541 2/8

549

552

549

552

549 4/8

-

-

-

556 2/8 *

556 2/8

-

-

-

538 6/8 *

538 6/8

533

533 4/8

530 2/8

530 2/8

530 4/8

-

-

-

541 4/8 *

541 4/8

-

-

-

548 4/8 *

548 4/8

-

-

-

552 4/8 *

552 4/8

-

-

-

527 4/8 *

527 4/8

-

-

-

516 *

516

-

-

-

536 *

536

-

-

-

521 *

521

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet