Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
602 6/8
608
600 2/8
607 2/8
599 4/8
Sep'12
540 4/8
546 6/8
546
537
Dec'12
538
542 6/8
542 2/8
534
Mar'13
549 4/8
554 6/8
546 2/8
May'13
556
560 6/8
553 2/8
Jul'13
563 6/8
567
558 6/8
Sep'13
548 6/8
552
551 6/8
550 2/8
Dec'13
543
Mar'14
-
548 *
548
May'14
554 4/8 *
554 4/8
Jul'14
561 6/8
559 4/8
Sep'14
527 *
527
Dec'14
524 4/8
525
521
Jul'15
541
544
Dec'15
519 *
519
VINANET
Nguồn: Internet
09:46 19/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn