Đvt: Uscent/bushel
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
May'12
603 6/8
608 4/8
603 4/8
607 6/8
601 6/8
Jul'12
595 4/8
600 4/8
595 2/8
600 2/8
594
Sep'12
540 6/8
542
540
539 6/8
Dec'12
530
531 4/8
529
531
528 6/8
Mar'13
541 2/8
542 2/8
541 6/8
540 2/8
May'13
549 6/8
549 4/8
548 4/8
Jul'13
555 2/8
557
Sep'13
-
539 *
539
Dec'13
530 4/8
Mar'14
541 4/8 *
541 4/8
May'14
548 4/8 *
Jul'14
552 4/8 *
552 4/8
Sep'14
524 2/8 *
524 2/8
Dec'14
514 2/8 *
514 2/8
Jul'15
534 2/8 *
534 2/8
Dec'15
518 2/8 *
518 2/8
Nguồn: Dow jones
Nguồn: Internet
09:35 19/04/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn