Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

603 6/8

608 4/8

603 4/8

607 6/8

601 6/8

595 4/8

600 4/8

595 2/8

600 2/8

594

540 6/8

542

540

542

539 6/8

530

531 4/8

529

531

528 6/8

541 2/8

542 2/8

541 2/8

541 6/8

540 2/8

549 6/8

549 6/8

549 4/8

549 4/8

548 4/8

555 2/8

557

555 2/8

557

555 2/8

-

-

-

539 *

539

530 4/8

531

530 4/8

531

530 4/8

-

-

-

541 4/8 *

541 4/8

-

-

-

548 4/8 *

548 4/8

-

-

-

552 4/8 *

552 4/8

-

-

-

524 2/8 *

524 2/8

-

-

-

514 2/8 *

514 2/8

-

-

-

534 2/8 *

534 2/8

-

-

-

518 2/8 *

518 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet