Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
611 4/8
616
607 6/8
612 4/8
599 4/8
Sep'12
556 4/8
568
555
567 4/8
537
Dec'12
554
564
552 6/8
563 4/8
534
Mar'13
568 4/8
575
546 2/8
May'13
579 6/8
581 4/8
553 2/8
Jul'13
580 4/8
586 6/8
558 6/8
Sep'13
-
550 2/8
Dec'13
555 4/8
560
Mar'14
569 4/8
548
May'14
554 4/8
Jul'14
580
559 4/8
Sep'14
547
527
Dec'14
541
521
Jul'15
558 4/8
544
Dec'15
536
519
VINANET
Nguồn: Internet
09:32 20/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn