Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

610

611

602 2/8

603 4/8

611 6/8

565 2/8

567

556

557 4/8

568 6/8

563 6/8

565 4/8

553 6/8

555 4/8

566 4/8

575

576 4/8

565 2/8

565 6/8

577 6/8

581 6/8

581 6/8

572

572

583 6/8

587

588 2/8

577 4/8

577 6/8

589 4/8

561 2/8

561 2/8

561 2/8

561 2/8

575 6/8

555

556

546 4/8

547 4/8

556 4/8

-

-

-

560 4/8 *

566

-

-

-

571 4/8 *

571 4/8

-

-

-

579 *

576 4/8

-

-

-

543 *

543

532 6/8

532 6/8

532 6/8

532 6/8

537

-

-

-

555 *

555

-

-

-

533 4/8 *

533 4/8

VINANET

Nguồn: Internet