Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
602 6/8
608 6/8
608 2/8
591
Sep'12
565 6/8
573 6/8
573
551 2/8
Dec'12
570 2/8
578 4/8
578
554
Mar'13
580
588
565
May'13
587
594 2/8
571 6/8
Jul'13
591 6/8
600
599
577 4/8
Sep'13
573 4/8
577
576 6/8
561 4/8
Dec'13
559 6/8
558
547 4/8
Mar'14
569 6/8
May'14
-
564 4/8 *
564 4/8
Jul'14
581
582
569 4/8
Sep'14
535 4/8 *
535 4/8
Dec'14
538
540
529 4/8
Jul'15
547 4/8 *
Dec'15
535
528 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:34 25/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn