Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

645 4/8

646

641 2/8

643 2/8

646

618

618

612

614 4/8

619 4/8

622 6/8

622 6/8

617 2/8

619 6/8

624

632 4/8

632 4/8

626 6/8

628 4/8

633 4/8

638

638

632

633

638 2/8

640 4/8

640 6/8

636 4/8

637

643

597 2/8

599 4/8

592 4/8

599 4/8

601 2/8

568 6/8

568 6/8

561

567 4/8

568 6/8

-

-

-

578 4/8 *

578 4/8

-

-

-

583 6/8 *

583 6/8

-

-

-

588 4/8 *

588 4/8

-

-

-

554 4/8 *

554 4/8

-

-

-

538 6/8 *

538 6/8

-

-

-

556 6/8 *

556 6/8

-

-

-

534 4/8 *

534 4/8

VINANET

Nguồn: Internet