Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

649 2/8

650 6/8

645 2/8

649 4/8

649 4/8

627

628 4/8

622 2/8

627 4/8

627 4/8

632 2/8

634 2/8

628

633 2/8

633

641 6/8

643

637

641 6/8

641 6/8

645

646 4/8

642 6/8

646

645 6/8

648 6/8

650 4/8

646 4/8

650

649 6/8

600

600

600

600

599 6/8

570 6/8

573

570

573

572 6/8

-

-

-

581 6/8 *

581 6/8

-

-

-

587 *

587

-

-

-

592 4/8 *

592 4/8

-

-

-

558 4/8 *

558 4/8

-

-

-

539 6/8 *

539 6/8

-

-

-

557 6/8 *

557 6/8

-

-

-

536 2/8 *

536 2/8

VINANET

Nguồn: Internet