XUẤT KHẨU CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,895.30
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế SVR 20(định chuẩn kỹ thuật TSNR20),loại 35 kg/bành.Hàng đóng trong 16 palet gỗ.Hàng đóng bãi-
|
tấn
|
$3,190.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR 3L. 32 PALLETS/GW:41,440 KGS.35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$3,350.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,836.55
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU Tự NHIÊN VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR CV60. 32 PALLETS/GW:41,440 KGS.BàNH 35 KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$3,500.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su SVR 3L, 35kg/bành, VNSX
|
tấn
|
$3,692.15
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Cao su tự nhiên SVR 10, 33.333kg/bành. VNSX
|
tấn
|
$3,430.62
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 5, 33.333kg/bành. 1200 bành
|
tấn
|
$3,120.80
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Mủ cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm ( Centrifuge concentrate ) ( Được chứa trong túi flegxibag, trọng lượng mỗi túi là 110kg/túi )
|
tấn
|
$2,370.78
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$4,000.80
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 (100% cao su tự nhiên)
|
tấn
|
$3,776.20
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$3,887.30
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$3,710.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Mủ cao su tự nhiên Latex HA, 60% DRC, dạng lỏng, chứa trên 0.5% hàm lượng Amoniac
|
tấn
|
$2,437.80
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV 50 ; Hàng đóng cao su pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet Net. Tổng cộng : 16 pallets/01 Con't 20' (20,16 tấn = 16 pallet Net).
|
tấn
|
$3,810.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'. Tổng 32 pallet / 02 cont 20'.
|
tấn
|
$3,670.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.200 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,520.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Mủ cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm ( Centrifuge concentrate ) ( Được chứa trong túi flegxibag, trọng lượng mỗi túi là 110kg/túi )
|
tấn
|
$2,510.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$3,965.19
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$3,785.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,400.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10. Hàng mới 100% (không phải loại mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa và crep từ mủ cao su)
|
tấn
|
$3,610.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR CV60 ( 1152 bành= 32 Kiện ) ,mới 100% ,đã sơ chế)
|
tấn
|
$3,450.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L
|
tấn
|
$3,420.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN LATEX HA (Đã qua sơ chế) Dạng lỏng. Xuất xứ Việt Nam.
|
tấn
|
$1,943.41
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR10) SVR 10 đóng gói 35 Kg/bành, 1.26 tấn/pallet, TC 80 pallet
|
tấn
|
$3,470.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR 3L, mới 100% ,đã sơ chế)
|
tấn
|
$3,360.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên)
|
tấn
|
$3,925.36
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 5, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 Pallet / 01 cont 20. Tổng 32 Pallet / 02 cont 20'.
|
tấn
|
$3,340.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,280.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn SVR 10
|
tấn
|
$2,570.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$3,700.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (dạng bành, đã sơ chế, sản xuất tại Viêt Nam)
|
tấn
|
$3,640.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
cao su thiên nhiên SVR10 ( 33,333 kgs/01 bành, 36 bành/ 01 pallet, 16 pallets/01 container )
|
tấn
|
$3,170.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$3,965.19
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20' .
|
tấn
|
$4,060.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiện đã định chuẩn về kỹ thuật (đã qua sơ chế)SVR CV50, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26 tân/pallet.
|
tấn
|
$3,650.00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 Pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$3,530.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
tấn
|
$2,330.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|