XUẤT KHẨU CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su thiên nhiên SVR3L, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kgs/bành, 36 bành/pallet. Tổng cộng 16 pallets. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$3,370.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$3,790.57
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV60 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,770.93
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 dạng bành
|
tấn
|
$3,550.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV60 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,941.21
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên loại SVR3L đã định chuẩn kỹ thuật do Việt Nam sản xuất,đóng gói đồng nhất 33,333 kg/bành.
|
tấn
|
$3,613.80
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,350.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-CV50, tỗng cộng : 32 kiện=1.152 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,500.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR). Hàng đóng đồng nhất 32 shrinkwrapped (SW) pallets trong 02 cont 20'
|
tấn
|
$3,810.10
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao Su Tự Nhiên SVR 5, hàng mới 100%, hàng sản xuất tại Việt Nam, đã định chuẩn về mặt kỹ thuật
|
tấn
|
$3,540.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su bành tự nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR) 35 kgs/ bành- Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$3,306.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,861.95
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 10. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$3,510.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về mặt kỹ thuật SVR 3L; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 33.33 kg/bành
|
tấn
|
$3,190.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR5 = 1200 bành, (đã định chuẩn về mặt kỹ thuật), hàng đồng nhất 33.333kg, đã qua sơ chế
|
tấn
|
$3,060.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế SVR10 (hang dinh chuan ky thuat dang banh; 1 banh = 35kgs)
|
tấn
|
$3,050.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam.
|
tấn
|
$3,260.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 Pallet / 01 cont20'.
|
tấn
|
$3,240.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Mủ cao su thiên nhiên đã qua sơ chế dạng lỏng (natural rubber Latex HA 60% DRC)
|
tấn
|
$2,280.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10 (đã sơ chế, sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,529.40
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L, Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.20 tấn/pallet
|
tấn
|
$3,450.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$3,680.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$3,600.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|