Giá thép xây dựng tiếp tục giảm so với tuần trước, mức giảm
bình quân từ 200 – 500 đ/kg. Hiện tại thép cuộn Việt – Úc (6-8) giá 16.700
đ/kg, thép cuộn Việt – Úc ( 10- 14) giá 17.000 đ/kg, thép Hoà Phát (6-8) giá
16.500 đ/kg, thép Hoà phát (10 – 14) giá 16.300 đ/kg, lưới B40 giá 18.000 đ/kg,
thép buột giá 19.500 đ/kg, đinh giá 19.000 đ/kg.
Tính đến ngày 29/05 đã có hơn 13.000 du khách đăng ký phòng
trước tại các khách sạn. Được biết, trong thời gian diễn ra các hoạt động tại
Festival từ ngày 3-6 đến 11/6, tỉnh Thừa Thiên-Huế đã chuẩn bị 156 khách
sạn và nhà nghỉ với công suất 12.000 lượt khách/ngày phục vụ du khách. Đồng
thời đã có 256 cơ sở lưu trú trong dân đăng ký lưu trú cho du khách với hơn
17.000 phòng.
Giá cả một số mặt hàng tại Thừa Thiên Huế ngày 30/5/2008
|
Mặt
hàng
|
ĐVT
|
Ngày 30/5
|
Thép
|
|
|
|
|
Thép cuộn Việt - Úc: 6 - 8
|
đ/kg
|
16,700
|
|
Thép cuộn Việt - Úc 10
|
đ/kg
|
17,000
|
|
Thép cuộn Việt - Úc 12
|
đ/kg
|
17,000
|
|
Thép cuộn Việt - Úc 14 - 32
|
đ/kg
|
16,800
|
|
Thép Hoà Phát 6 - 8
|
đ/kg
|
16,500
|
|
Thép Hoà Phát 10 - 14
|
đ/kg
|
16,300
|
|
Lưới B40
|
đ/kg
|
18,000
|
|
Thép buột
|
đ/kg
|
19,500
|
|
Đinh
|
đ/kg
|
19,000
|
Xi măng
|
|
đ/kg
|
|
(Tại nhà máy)
|
Kim Đỉnh
|
đ/tấn
|
810,000
|
(Tại nhà máy)
|
Long Thọ
|
đ/tấn
|
870,000
|
Phân bón
|
|
|
|
|
- Lân Ninh Bình
|
Kg
|
2,700
|
|
- PRC
|
Kg
|
8,500
|
|
- U rê Phú Mỹ
|
Kg
|
9,000
|
|
- NPK (16,16,8)
|
Kg
|
11,000
|
|
- NPK (10,10,5)
|
Kg
|
7,500
|
|
- Lân Lâm Thao
|
Kg
|
3,000
|
|
- Kali
|
Kg
|
12,200
|
Gạo
|
|
|
|
|
Gạo Nàng Hương
|
đ/kg
|
14,000
|
|
- Gạo loại 1
|
đ/kg
|
13,000
|
|
- Nếp
|
đ/kg
|
12,000
|
Đường
|
|
|
|
|
- Vàng
|
|
9,000
|
|
- Trắng
|
|
9,500
|
Cao su
|
|
|
|
|
- SVR 3L
|
|
|
|
- SVR 10
|
|
|
|
- Mủ cao su Latex
|
|
|
Cà phê
|
|
|
|
|
Robusta loại 1
|
|
|
|
- loại xô
|
|
|
|
- Arabica Loại 1
|
|
|
Hạt tiêu
|
|
|
|
|
- Tiêu đen
|
đ/kg
|
80,000
|
|
- Tiêu trắng
|
|
|
Tôm
|
|
|
|
|
- Tôm đất
|
đ/kg
|
80,000
|
|
- Tôm sú
|
đ/kg
|
90.000-120.000
|
Cá
|
|
|
|
|
- Cá lóc
|
đ/kg
|
55,000
|
|
- Cá trê
|
đ/kg
|
40,000
|
|
- Cá ngừ
|
đ/kg
|
20,000
|
|
- Cá thu
|
đ/kg
|
63,000
|
|
- Cá nục
|
đ/kg
|
30,000
|
|
- Cá thát lát
|
đ/kg
|
85,000
|
Mực
|
|
|
|
|
Nang
|
đ/kg
|
70,000
|
|
Ống
|
đ/kg
|
80,000
|
|
Cua biển loại 3con/kg
|
đ/kg
|
85,000
|
Đậu
|
|
|
|
|
Đậu đỏ
|
đ/kg
|
20,000
|
|
Đậu xanh ta
|
đ/kg
|
18,000
|
|
Đậu Thái Lan
|
đ/kg
|
20,000
|
|
Đậu tương
|
đ/kg
|
18,000
|
|
Lạc nhân
|
đ/kg
|
26,000
|
Thịt
|
|
|
|
|
Bò loại 1
|
đ/kg
|
110,000
|
|
Bò loại 2
|
đ/kg
|
100,000
|
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
đ/kg
|
75,000
|
|
Gà kiến làm sẵn
|
đ/kg
|
150,000
|
|
Vịt làm sẵn
|
đ/kg
|
60,000
|
|
Heo loại 1
|
đ/kg
|
75,000
|
|
Heo loại 2
|
đ/kg
|
70,000
|
Rau, củ, quả các loại
|
|
|
|
|
Rau muống
|
đ/bó
|
3,000
|
|
Rau cải
|
đ/bó
|
2,000
|
|
Ớt trái
|
đ/kg
|
12,000
|
|
Bắp cải
|
đ/bó
|
2,500
|
|
Cà chua
|
đ/kg
|
6,000
|
|
Khoai tây
|
đ/kg
|
7,000
|
|
Cà rốt
|
đ/kg
|
6,000
|
|
Hành Tây
|
đ/kg
|
6,000
|
|
Hành khô
|
đ/kg
|
13,000
|
|
Hạt sen khô
|
đ/kg
|
120,000
|
|
Hạt sen tươi
|
đ/kg
|
70,000
|
|
Tỏi
|
đ/kg
|
11,000
|
|
Nho Mỹ
|
đ/kg
|
100,000
|
|
Nho ta
|
đ/kg
|
27,000
|
|
Táo Trung Quốc
|
đ/kg
|
17,000
|
|
Xoài
|
đ/kg
|
15,000
|
|
Lê
|
đ/kg
|
12,000
|
|
Bưởi
|
đ/kg
|
10,000
|
|
Thanh Trà
|
đ/kg
|
10,000
|
|
Chuối cau
|
đ/kg
|
12,000
|
|
Chuối mốc
|
đ/kg
|
10 000-15 000
|
|
Măng cụt
|
đ/kg
|
30,000
|
|
Dưa hấu
|
đ/kg
|
6,000
|
|
Cam
|
đ/kg
|
16,000
|
|
Quýt
|
đ/kg
|
20,000
|
Giá vàng và đô la Mỹ
|
Mua/bán
|
|
|
|
99.99%
|
đ/chỉ
|
1750/1800
|
|
99,9%
|
đ/chỉ
|
1730/1780
|
|
Đô la
|
đ/100 đôla
|
1675/1685
|
Gỗ
|
|
|
|
|
Gỗ xây dựng
|
|
|
|
Gỗ ép
|
|
|
|
Gỗ dăm
|
|
|
Xăng dầu
|
|
|
|
|
M92
|
|
|
|
Dầu diezel
|
|
|
Gas các loại
|
|
|
|
|
ELF
|
12,5kg/bình
|
289,000
|
|
Petrolimex
|
12kg/bình
|
275,000
|
|
Petrolimex
|
13kg/bình
|
299,000
|
|
Petro VN
|
12kg/bình
|
267,000
|
|
Thăng Long
|
12kg/bình
|
265,000
|
|
BP
|
12kg/bình
|
277,000
|