Đơn vị tính: Triệu tấn

Nguồn: USDA

2012/13

Dự trữ đầu vụ

Sản lượng

Nhập khẩu

Tiêu thụ nội địa

Xuất khẩu

Dự trữ cuối vụ

Thế giới

104,15

466,51

32,81

466,74

36,06

104,16

Mỹ

0,94

5,83

0,70

3,88

2,77

0,81

Các nước khác

103,46

460,68

32,11

462,86

33,29

103,35

Những nước XK lớn

37,42

156,85

0,70

129,30

26,00

39,67

Ấn Độ

25,00

102,50

0,00

96,00

7,00

24,50

Pakistan

0,80

6,80

0,00

2,60

4,00

1,00

Thái Lan

9,38

21,05

0,30

10,60

8,00

12,13

Việt Nam

2,24

26,50

0,40

20,10

7,00

2,04

Những nước NK lớn

9,77

63,34

13,11

77,25

1,19

7,79

Brazil

0,38

8,67

0,61

8,10

0,90

0,66

EU 27

1,01

1,89

1,55

3,30

0,24

0,91

Indonesia

4,88

36,90

1,45

40,00

0,00

3,23

Nigeria

0,48

2,85

2,30

5,15

0,00

0,48

Philippine

1,80

10,80

1,50

12,85

0,00

1,25

Trung Đông

1,16

1,67

4,33

5,99

0,02

1,14

Một số nước khác

 

 

 

 

 

 

Myanmar

0,58

11,00

0,00

10,63

0,75

0,20

Trung Mỹ và Caribê

0,38

1,69

1,48

3,14

0,00

0,40

Trung Quốc

44,77

141,00

1,00

141,00

0,60

45,17

Ai Cập

0,50

3,80

0,75

4,00

0,60

0,45

Nhật Bản

2,79

7,36

0,70

7,97

0,20

2,67

Mexico

0,19

0,13

0,80

0,91

0,00

0,20

Hàn Quốc

0,88

4,20

0,40

4,80

0,00

0,68

(T.H – USDA)