Đơn vị tính: Triệu tấn

Nguồn: USDA

2011/12

Dự trữ đầu vụ

Sản lượng

Nhập khẩu

Tiêu thụ nội địa

Xuất khẩu

Dự trữ cuối vụ

Thế giới

98,70

463,98

33,38

458,29

35,25

104,39

Mỹ

1,51

5,87

0,64

3,88

3,21

0,94

Các nước khác

97,19

458,11

32,74

454,41

32,04

1,3,46

Những nước XK lớn

31,56

157,11

0,65

126,65

25,55

37,42

Ấn Độ

23,50

103,40

0,00

93,90

8,00

25,00

Pakistan

0,50

6,50

0,05

2,50

3,75

0,80

Thái Lan

6,52

20,46

0,20

10,40

6,50

9,38

Việt Nam

1,94

26,75

0,40

19,85

7,00

2,24

Những nước NK lớn

12,14

61,62

13,82

76,68

1,13

9,77

Brazil

0,80

7,90

0,70

8,17

0,85

0,38

EU 27

1,06

36,30

1,95

39,55

0,00

4,88

Indonesia

6,18

36,30

1,95

39,55

0,00

4,88

Nigeria

0,47

2,71

2,50

5,20

0,00

0,48

Philippine

2,46

10,64

1,50

12,80

0,00

1,80

Trung Đông

1,13

1,67

4,25

5,87

0,02

1,16

Một số nước khác

 

 

 

 

 

 

Myanmar

0,51

10,82

0,00

10,14

0,60

0,58

Trung Mỹ và Caribê

0,39

1,71

1,46

3,17

0,00

0,38

Trung Quốc

42,57

140,70

1,00

139,00

0,50

44,77

Ai Cập

0,12

4,25

0,60

3,87

0,60

0,50

Nhật Bản

2,,69

7,65

0,70

8,05

0,20

2,79

Mexico

0,21

0,12

0,75

0,89

0,00

0,19

Hàn Quốc

1,03

4,22

0,60

4,98

0,00

0,88

(T.H – USDA)