Đơn vị tính: Triệu tấn
Nguồn: USDA
2011/12
Dự trữ đầu vụ
Sản lượng
Nhập khẩu
Tiêu thụ lương thực nội địa
Tổng tiêu thụ nội địa
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
Thế giới
197,23
694,17
142,96
148,29
695,84
148,76
195,56
Mỹ
23,47
54,41
3,27
4,90
32,62
28,71
19,82
Các nước khác
173,77
639,75
139,70
143,40
663,22
120,04
175,75
Những nước XK lớn
30,68
206,64
8,41
67,70
150,93
66,10
28,31
Argentina
3,01
14,50
0,01
0,10
5,95
10,10
1,46
Australia
8,82
29,50
4,60
7,83
22,50
8,10
Canada
7,18
25,26
0,40
5,50
10,40
17,30
5,14
EU 27
11,68
137,38
7,50
57,50
126,75
16,20
13,61
Những nước NK lớn
88,79
187,89
77,05
36,16
259,93
7,28
86,51
Brazil
1,86
5,80
7,30
0,50
11,20
2,00
1,76
Trung Quốc
59,09
117,40
3,00
22,00
120,50
1,00
57,99
Trung Đông
7,66
17,62
15,25
3,57
33,57
0,91
6,05
Bắc Phi
11,47
18,43
23,50
3,25
41,15
0,48
11,77
Pakistan
3,31
24,20
0,20
23,10
1,15
3,46
Đông Nam Á
3,95
0,00
16,30
3,99
16,06
0,55
3,64
Một số nước khác
Ấn Độ
15,30
86,87
0,03
3,10
81,56
0,75
19,95
Trung Mỹ và Caribê
23,64
114,42
7,21
29,43
81,89
37,61
25,78
SNG 12
13,74
56,23
16,00
38,50
21,00
10,67
Nga
2,88
22,73
4,00
9,00
11,00
5,63
Kazakhstan
3,34
22,12
6,10
14,95
5,00
5,61
Ucraina
(T.H – Reuters)
16:46 02/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn