Việt Nam hiện nằm trong nhóm các quốc gia xuất khẩu hạt tiêu hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, những năm qua, giá hạt tiêu xuống mức quá thấp khiến nhiều nông hộ phải chặt bỏ để chuyển sang trồng cà phê và sầu riêng, hai loại nông sản cho thu nhập cao hơn. Do đó, khi nguồn cung hạt tiêu của Việt Nam sụt giảm góp phần đẩy giá mặt hàng này trên thị trường quốc tế tăng cao.
Lâm Đồng có khoảng 36.000 ha hạt tiêu, lớn nhất cả nước. Trong đó, gần 3.100 ha được sản xuất theo tiêu chuẩn sạch, bền vững, với khoảng 30 cơ sở sản xuất đạt chứng nhận quốc tế. Việc xây dựng chuỗi liên kết được xem là chìa khóa để nâng cao giá trị, tạo đà phát triển bền vững cho cây hạt tiêu.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) hôm nay điều chỉnh tăng 0,17% đối với cả giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.136 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (9.717 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA có giá 6.175 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.200 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt mức 12.300 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.500 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.700 USD/tấn với loại 550 g/l, sau khi tăng lần lượt 1,54% và 1,49%. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu tăng 2,16% chốt tại 9.250 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
|
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.136
|
+0,17
|
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.717
|
+0,17
|
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.175
|
-
|
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.200
|
-
|
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.300
|
-
|
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.500
|
+1,54
|
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.700
|
+1,49
|
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.250
|
+2,16
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.