Theo báo cáo mới nhất từ Nedspice, sản lượng hạt tiêu toàn cầu đã ghi nhận mức giảm hơn 30% trong vòng 7 năm qua. Tình trạng này phản ánh sự thắt chặt nguồn cung từ các quốc gia sản xuất lớn. Cụ thể, trong khi diện tích trồng của Brazil tiếp tục mở rộng, các nhà sản xuất lớn khác như Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia cho biết sản lượng thu hoạch ngày càng thấp hơn.
Cũng theo Nedspice, nhu cầu toàn cầu đối với hạt tiêu trong năm nay có dấu hiệu chậm lại, với mức giảm mạnh nhất khoảng 30% được ghi nhận tại Mỹ, quốc gia nhập khẩu lớn nhất thế giới.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) cuối tuần qua điều chỉnh giảm 0,04% đối với giá tiêu đen Lampung – Indonesia (6.995 USD/tấn), giảm 0,05% đối với giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (9.643 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA có giá 6.150 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA chốt ở 9.000 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt mức 12.000 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.500 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.700 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.250 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
|
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.995
|
-0,04
|
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.643
|
-0,05
|
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.150
|
-
|
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.000
|
-
|
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.000
|
-
|
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.500
|
-
|
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.700
|
-
|
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.250
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.