Mặt hàng
ĐVT
Giá
Nước XK
Cảng XK
Chè đen BOP
KG
$1.73
Russian Federation
Cảng Hải Phòng
Chè đen BOP
KG
$2.34
United Arab Emirates
Cảng Hải Phòng
Chè đen bp
KG
$2.35
Russian Federation
Cảng Hải Phòng
Chè đen bp
KG
$2.27
United Arab Emirates
Cảng Hải Phòng
Chè đen BP1
KG
$1.88
Pakistan
Cảng Hải Phòng
Chè đen BPS
KG
$1.17
Poland
Cảng Hải Phòng
Chè đen BPS
TAN
$1.58
Russian Federation
Ga Hà nội
Chè đen CTC BP1
KG
$1.53
United Arab Emirates
Cảng Hải Phòng
Chè đen CTC BP1
KG
$1.62
Pakistan
Cảng Hải Phòng
Chè đen CTC PD
KG
$1.62
Pakistan
Cảng Hải Phòng
Chè đen CTC PF1
KG
$1.62
Pakistan
Cảng Hải Phòng
Chè đen loại pf1
TAN
$1,368.73
Pakistan
Cảng Hải Phòng
Chè đen OP
TAN
$1,894.44
Russian Federation
Cảng Hải Phòng
Chè đen OP
TAN
$1,984.40
Saudi Arabia
Cảng Hải Phòng
Chè đen OP khô
TAN
$1,479.81
China
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
Chè đen OP1
TAN
$2,004.44
Saudi Arabia
Cảng Hải Phòng
Chè đen OPA
KG
$2.05
Russian Federation
Cảng Hải Phòng
Chè đen OPA
KG
$1.45
Taiwan
Cảng Hải Phòng
Chè đen OPA2
TAN
$1,400.00
Russian Federation
Cảng Hải Phòng
Chè đen pekoe
KG
$2.06
Russian Federation
Cảng Hải Phòng
Chè đen pekoe -rh 4004
TAN
$2,421.18
Syrian Arab (Rep.)
Cảng Hải Phòng
Chè xanh Mộc Châu
KG
$1.71
Pakistan
Cảng Hải Phòng
Chè xanh Việt Nam
TAN
$1,760.00
India
Cảng Hải Phòng
Trà Xanh
TAN
$1,715.00
Singapore
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)

Nguồn: Vinanet