Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cửa khẩu, PTTT
|
Gỗ sồi Tròn (Oak Log,abc) , ĐK: 30 CM trở lên
|
M3
|
242,1219
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gỗ hương đẽo thô, dày 20cm trở lên rộng 19cm trở lên dài 100cm trở lên.
|
M3
|
228,8307
|
Cảng Xanh VIP, CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.6-11.9M, đường kính: 70-100CM .
|
M3
|
553,4232
|
Cảng Hải Phòng, CFR
|
Gỗ Lim (Tali) dạng lóng
|
M3
|
613,6299
|
Hoàng Diệu (HP), C&F
|
Gỗ Hương padouk dạng lóng.
|
M3
|
513,6161
|
Đình Vũ Nam Hải, C&F
|
Gỗ sến Mukulungu dạng lóng, dài: 4.6-13.9M, đường kính: 70-170CM.
|
M3
|
418,6431
|
Hoàng Diệu (HP), CIF
|
Gỗ đàn hương loại tròn cắt khúc Sandalwood Logs ( Santalum spicatum) dùng làm nguyên liệu sản xuất tinh dầu đàn hương.
|
Kg
|
18
|
Cảng Cát Lái (HCM), C&F
|
Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, loại B.
|
M3
|
532,195
|
Hoàng Diệu (HP), CFR
|
Gỗ gõ đỏ PACHYLOBA (AZZA) xẻ dày và rộng 35 cm trở lên, dài 220 cm trở lên.
|
M3
|
606,3778
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gỗ Sồi xẻ sấy
|
M3
|
480,4852
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gỗ sồi xẻ ( Oak) ABC
|
M3
|
487,4754
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ (chưa làm tăng độ rắn)
|
M3
|
923,2599
|
Cảng CONT SPITC, CIF
|
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi ( Oak ) ABC Grade.
|
M3
|
516,1471
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gỗ sồi đỏ, xẻ sây, dài từ 7feet trở lên, rộng 5inch trở lên , dày 26mm,
|
M3
|
580
|
Càng Qui Nhơn (Bình Định), CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ dùng trong SXCB SP gỗ
|
M3
|
356,6616
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
|
M3
|
469,989
|
Cảng Cát Lái (HCM), C&F
|
Gỗ thích xẻ thanh dày 31.75mm, dài 3.65m
|
M3
|
426,6206
|
Cảng Cát Lái (HCM), C&F
|
Gỗ thích mềm xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
|
M3
|
374,58
|
Cảng Cát Lái (HCM), CFR
|
Gỗ thích xẻ (12412 Pacific Coast Maple lợn nái2Shop Kiln Dried S2S)
|
M3
|
275,463
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gỗ tần bì đường kính:trên 30cm, dài trên 3m
|
M3
|
207,4622
|
Cảng XANH VIP, CIF
|
Gỗ tần bì xẻ
|
M3
|
685
|
Cảng Quốc tế Cái Mép, CFR
|
Gỗ tần bì xẻ -Fraxinus americana (66.573M3, đơn giá: 712usd/m3, độ dảy: 31.75mm)
|
M3
|
712,0319
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gỗ tần bì xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
|
M3
|
408,9445
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gỗ tần bì (Ash saw timber) xẻ thanh.
|
M3
|
205,8998
|
Cảng Đình Vũ – Hải Phòng, CIF
|
Gỗ xẻ: Gỗ Tần Bì. Dày: 50 mm, Rộng: 11 - 54 cm, Dài: 2 - 3 m. Gỗ nhóm 4.
|
M3
|
504,6996
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
gỗ xẻ bạch đàn fsc 100%, loại dày từ 25mm tới 40mm, rộng từ 70mm trở lên , dài 1 m trở lên
|
M3
|
325,0079
|
Cảng Quy Nhơn (Bình Định), CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ ( độ dày: 33 mm)
|
M3
|
339,9992
|
Cảng ICD Phước Long, CIF
|
Gỗ thông xẻ (32-50 mm x 100-200 mm x (2.1-6.0)m Radiata pine sawn timber
|
M3
|
241,6865
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Gô giáng Hương xẻ
|
M3
|
1200
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị), DAF
|
Gỗ chiêu liêu xẻ, gỗ nhóm III
|
M3
|
300
|
Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước), DAF
|
Gỗ lim TALI xẻ.
|
M3
|
886,9939
|
Đình Vũ Nam Hải, C&F
|
Gỗ Dương xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
|
M3
|
897,955
|
Cảng Cát Lái (HCM), C&F
|
Ván dăm PB
|
M3
|
140,3495
|
Cảng Cát Lái (HCM), CFR
|
Ván ép được làm từ gỗ tạp (chủ yếu là gỗ thông)
|
M3
|
260,265
|
Cảng Cát Lái (HCM), C&F
|
Ván PB dùng sản xuất các sản phẩm đồ gỗ nội thất kích thước 9mm x 1830mm x 2440mm (SL 159.1397 x DG 205.40 =32687.29 USD).
|
M3
|
205,3995
|
Cảng Cát Lái (HCM), CFR
|
Ván ép gỗ tạp (3 *1220*2440)mm, 55.37 M3
|
M3
|
540
|
Cảng Cát Lái (HCM), C&F
|
Ván ép m3 / HARDBOARD 3.2
|
M3
|
596,7482
|
Cảng Cát Lái (HCM), CIF
|
Ván dăm PB (14x1525x244)mm dùng trong sản xuất đồ gỗ.
|
M3
|
151,015
|
Cảng Cát Lái (HCM), C&F
|
Ván MDF 1525mmx2440mmx2.5mm, ván đã qua xử lý.
|
M3
|
240,2948
|
Cảng Cát Lái (HCM), C&F
|
Tấm MDF mỏng Laminates SCX-1150D .kt:0.7mm x1220mm x 2440mm, 1 tấm=2.9768m2
|
Cái
|
18,2345
|
Cảng Lạch Huyện Hải Phòng, CIF
|
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm)
|
TAM
|
2,9677
|
Cảng Lạch Huyện, HairP hòng , CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 49560 tấm.
|
M3
|
379,998
|
Đình Vũ Nam Hải, CIF
|
Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa, chưa được tráng phủ, KT: 1220MMX2440MMX5.0MM
|
M3
|
506,9545
|
Cảng Xanh VIP, CIF
|
Ván MDF, QC: (2.5x1220x2440) mm
|
M3
|
225
|
Cảng Cát Lái (HCM), CFR
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm (12.240 PCS), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy.
|
M3
|
230,2532
|
Cảng Tân Vũ Hải Phòng, CFR
|
Ván MDF
|
M3
|
235,4623
|
Cảng Cát Lái (HCM),CFR
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý.
|
M3
|
220,5207
|
Cảng Cát Lái (HCM), C&F
|
Ván mdf (15*1220*2440)mm
|
M3
|
292,5
|
Tân Cảng Hiệp Phước, C&F
|
Gỗ ván sàn công nghiệp Size: 1220 x130 x12mm, 12 Tấm/Hộp
|
M2
|
6,8853
|
Cảng Đình Vũ, CIF
|
Ván ép mdf dày 12 - 24 mm (kích thước 21x1220x2440mm), 4257 tấm.
|
M3
|
305,0022
|
Đình Vũ Nam Hải, CIF
|