Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Gỗ lim tròn châu phi Tali ĐK 70cm trở xuống, dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học Erythrophleum ivorense), số khối thực:497.239M3

M3

600,0288

CANG TAN VU - HP

CFR

Gỗ Gõ Pachyloba dạng lóng, dài: 2.4-11.8M, đường kính: 46-115CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: AFZELIA PACHYLOBA ). Khối lượng: 360.698M3/140,672.22EUR

M3

481,7176

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Sến Mukulungu dạng lóng, dài: 5.0M & Up, đường kính: 60CM & Up, Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Autranella congolensis )

M3

432,4883

CANG HAI PHONG

CFR

Gỗ Makka kabbes(MKB) cắt tươi nguyên khúc chưa sẻ sấy, loại BC, kích thước (đường kích từ 60 cm trở lên, dài từ 5 m trở lên ). Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học: HYMENOLOBIUM FLAVUM).

M3

380,2915

CANG NAM HAI ICD

CIF

Gỗ Căm Xe tròn(N II)_ Xylia dolabriformis Benth Perimeter: 28 (cm) - 69 (cm); Length: 2.2 (m)- 8.2 (m)

M3

300

CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)

DAF

Gỗ Tali ( Lim) - Erythrophleum Ivorense tròn đường kính (66->126)cm, dài (5->15,8)m. Lượng : 1.818,313m3, đơn giá : 465 USD, trị giá : 845.515,55 USD.

M3

465,0007

HOANG DIEU (HP)

CFR

Nẹp gỗ alder

M3

6778,565

CANG TIEN SA(D.NANG)

CIF

Gỗ óc chó xẻ sấy loại 1C (Juglans nigra) Dày: 4/4'' x 4''-12'' x 4'-14'. Gỗ không thuộc công ước Cites

M3

1240,1634

CANG CAT LAI (HCM)

DAT

Gỗ thông xẻ

M3

240

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Óc chó xẻ, dày 5/4RW loại 1 Common, tên khoa học: Juglans SP. hàng không thuộc CITES. gỗ nhóm 4.

M3

1372,2012

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ xẻ hộp, Quy cách: 42cm (trở lên) x 45cm (trở lên) x 270cm - DOUSSIE ROUGH SQUARE (AFZELIA AFRICANA)

M3

351,5381

CANG CAT LAI (HCM)

CIP

Gỗ gõ đỏ PACHYLOBA (AZZA) xẻ dày và rộng 20 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Pachyloba, nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, mới 100%, CONT: PONU0011401; 24,58m3 ; 15.749,88usd

M3

642,2467

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD ), Quy cách ( 1,830-4,880mm x 76.2-406.4mm x 25.4mm ), Tên khoa học : Quercus rubra

M3

586,0729

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD ), Quy cách ( 1,525-4,880mm x 101.6-431.8mm x 25.4mm ), tên khoa học : Quercus rubra

M3

565,454

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi xẻ - Oak Lumber, thickness 32mm, AD. Tên khoa học: Quercus sp

M3

580,6711

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi xẻ ( Oak) ABC, tên khoa học: Quercus sp. Dày: 22 mm, dài từ 2.1 m trở lên, rộng từ 100 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.

M3

518,3836

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

GỖ THÍCH XẺ 4/4 HARD MAPLE PRIME KILN DRIED ( hàng không thuộc danh muc CITES , hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ) gỗ dùng để sx đồ nội thấ t , Tên khoa học : Acer saccharum

M3

870,5534

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ thích xẻ thanh dày 31.75mm, dài 3.00m (PACIFIC COAST MAPLE), tên khoa học: Acer spp, mới 100%

M3

448,7657

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Dương xẻ 4/4 Yellow Poplar NO.1 COM KD

M3

345

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần bì xẻ - Độ dầy 20mm ( 20mm ABC log run Ash Lumber KD;Tên KH :Fraxinus excelsior-Hàng không thuộc DM Cites ban hành theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24/02/2017 của Bộ Nông nghiệp

M3

457,6253

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ xẻ: Gỗ Tần bì ASH Square edged AB-AD-50mm. Tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dày 50mm; Dài 2,1-3m; Rộng 10-47cm. Không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế 25,118 m3

M3

552,2928

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Sồi Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 32mm loại ABC.(100%PEFC)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 15,214 M3; DG: 524,08 USD)

M3

524,2176

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Sao xanh xẻ nhóm 2 (Homalium caryophyllaceum Benth. ). Khối lượng: 368,615 m3 x450usd =165.876,75 usd

M3

449,9938

CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)

DAP

Gỗ căm xe xẻ (Shorea Cochinchinensis Pierre) N2 (362,094m3 * 450USD/m3 =162942,30USD)

M3

450,0049

CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)

DAF

Gỗ Giáng Hương xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawntimber )

M3

1200

CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)

DAF

Gỗ dương xẻ

M3

280,2895

CANG CONT SPITC

CIF

Gỗ Mussivi dạng xẻ thô, dài: 260CM & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Guibourtia coleosperma )

M3

395,0004

CANG XANH VIP

CFR

Ván ép m3 / Particle Board 16mm 1220x2440 CARB P2 (FSC 100%) GradeA (SGS-COC 010083) (21.05M3=21.05M3)

M3

233,249

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép gỗ tạp (12-21)*1220*(2135-2440)mm;153,719M3

M3

418,3357

TAN CANG HIEP PHUOC

C&F

Ván dăm 35mm (35*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)

M3

198,0506

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván Dăm QC:9 X 1220 X 2440 (mmm)

M3

182,5332

TAN CANG HIEP PHUOC

CFR

Ván dăm (Particle Board)

M3

514,8891

CANG TIEN SA(D.NANG)

CIF

Ván dăm - ( E2 - 12.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%

M3

159,5

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220 x 2440 x 2.7 mm E2 ( 9900 tấm = 79.570 m3). Mới 100%

M3

200,6498

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép-PLYWOOD HWPW CARB P2 1220X2440X3 MM(58.05 M3)

M3

499,7564

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván MDF2.5x1240x1850mm

TAM

1,4065

TAN CANG HIEP PHUOC

CFR

Ván mdf - ( E2 - 2.50MM x 1220MM x 1830MM ) - Hàng mới 100%

M3

253

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván ép mdf dày 2,7 mm (Kích thước 2.7x1220x2440mm), 87320 tấm.

M3

379,9978

CANG TAN VU - HP

CIF

Ván mdf (2.5*1220*2440) mm, làm bằng gỗ cao su

M3

241,5092

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

ván MDF dày không quá 5 mm (quy cách: 3x1220x2440mm)

M3

245,3128

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

ván mdf.

M3

420,7666

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép mdf dày 12 - 21 mm (kích thước 15x1220x2440mm), 2400 tấm.

M3

305

CANG XANH VIP

CIF

Ván gỗ MDF bằng bột gỗ chưa phủ nhựa, chưa soi rãnh, chưa dán giấy,dùng làm đồ nội thất,dày 17mm, khổ (1,22 X 2.44)M đã qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp. Hàng mới 100% .

TAM

5,06

CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)

DAF

ván MDF (12x1830x2440)mm

M3

200,4054

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép Plywood

M3

455

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván sợi MDF

M3

639,3778

CANG TIEN SA(D.NANG)

CIF

Ván sàn công nghiệp Victoria HDF, kích thước: 808X130X12.3MM, Mã hàng: DL8001-01(9615), đã tráng phủ 1 mặt, định lượng 0.88 g/cm3, 20cái / hộp. Hàng mới 100%

MET VUONG

8,33

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván mdf (15*1220*2440)mm

M3

226,7167

TAN CANG HIEP PHUOC

C&F

Ván gỗ tần bì tự nhiên đa lớp, đã qua xử lý, 25mm x 130mm UP x 1000mm UP. Hàng mới 100%.

M3

950

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF chưa phủ bề mặt E2 V313, 1220x2440x17mm (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 13224 tấm, mới 100%

M3

247,5305

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván Pine MDF 25mm, 1850mm x 2465mm

TAM

42,18

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Nguồn: VITIC