Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ giá tỵ lóng tròn, FCS 100%(Tectona Grandis) chưa qua xử lý độ rắn,hàng không thuộc danh mục Cites, ban hành theo thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT - quy cách trung bình 120-129CM3)
|
M3
|
660
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tròn KEO FSC CONTROLLED WOOD (tên khoa học: ACACIA MANGIUM) , đường kính 20cm trở lên, chiều dài 4m trở lên ( số lượng nk thực tế: 3499.9893m3, đơn giá: 125usd/m3)
|
M3
|
124,9999
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
Gỗ tròn gõ đỏ nhóm 1 (Pachyloba logs - Afzelia pachyloba), Đường kính 100cm trở lên, dài 4m trở lên - hàng không thuộc Cites (46 Lóng = 413.099 M3)
|
M3
|
632,7095
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ muồng Wenge dạng lóng, dài: 3.8M & Up, đường kính: 45CM & Up . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Millettia laurentii ) Khối lượng: 345.494M3/225,431.38EUR
|
M3
|
768,9514
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 3.6-12.1M, đường kính: 70-137CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 463.155M3/213,051.30EUR
|
M3
|
528,6598
|
CANG LACH HUYEN HP
|
CFR
|
Gỗ tròn giá tỵ-teak logs, tên khoa học:tectona grandis,chu vi 101-106cm, dài 2,3m trở lên. 136,839m3;599,156usd/m3
|
M3
|
599,7463
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior ), loại ABC đường kính từ 30cm trở lên, chiều dài : từ 2.5 m trở lên . Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
|
M3
|
190,6845
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Gỗ lim tròn châu phi Tali ĐK 70cm trở lên, dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học Erythrophleum ivorense), số khối thực:499.975M3
|
M3
|
558,5192
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ xẻ bangkirai (21 x 20 x 40/70)mm
|
M3
|
597,7003
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2C (Tên khoa học: Juglans spp. ): 4/4" x 3"-12" x 4'-12' . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites.
|
M3
|
950
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ long lão(Camphor Laurel) xẻ chiiều rộng(300mm-800mm), chiều dài(3000mm-6000mm), chiều dầy(30mm-60mm) không thuộc công ước Cites.Hàng xuât xứ Úc
|
TAN
|
123,9666
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi (Oak Lumber), (26mm x 1000-1200mm x 200mm), đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất ( số lượng thực tế: 109,924 m3)
|
M3
|
350,0127
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ OAK ( gỗ sồi ) tròn (500~1500 * 2500 ~ 4000)mm
|
M3
|
351,5413
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ sấy dày 25.4mm, tên khoa học: Quercus alba, mới 100%, số lượng thực tế 53.704 M3. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.& 53.704
|
M3
|
728,9148
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD ), Quy cách ( 1,830-4,880mm x 76.2-381mm x 25.4mm ) , Tên khoa học : Quercus rubra
|
M3
|
577,3583
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ - Quercus robur (26x120upx2000up)mm (số lượng: 81.807m3)
|
M3
|
1059,592
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ OAK ( gỗ sồi ) tròn (2.5'~11.5' * 350~800), tên khoa học Quercus Sp.
|
M3
|
298,6664
|
CANG VICT
|
CFR
|
Gỗ Sồi xẻ (FRENCH OAK UNEDGED BOARDS KILN DRIED 9% +/-1 GRADE QS2(AB) STANDARD GRADE, THICKNESS 35MM )(Độ dày: 35mm)(93.968 M3)
|
M3
|
775,681
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng xẻ Unedged white Oak ABC ,Gỗ nằm ngoài danh mục CITES, dày 22mm( Tên khoa học: Quercus ), Quy cách:100-200mmx2000-4000mm, (100,946 M3 ; 410 EUR /M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
|
M3
|
471,7063
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Gỗ maple (thích) xẻ - Ten khoa hoc: Acer rubrum (6/4" & 8/4")
|
M3
|
430,881
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Alder xẻ (5/4" - 8'/10')Tên khoa học:Alnus rubra
|
M3
|
192,8136
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 26mm loại ABC (100%PEFC) (Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. ( SL: 4,606 M3; DG: 398,72 EUR)
|
M3
|
457,6106
|
KHO GEMADEPT BINH DUONG
|
DAT
|
Gỗ Tần Bì Xẻ, đã sấy (Dầy từ 15mm trở lên, rộng từ 30mm trở lên, dài từ 300mm trở lên)
|
M3
|
320
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Gỗ Tần bì (Ash) xẻ sấy loại ABC (tên khoa học: Fraxinus Materior) Dày: 50mm. Dài ( 2.2-3.0)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 30.843 m3
|
M3
|
430,8041
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Dương xẻ 4/4 Yellow Poplar NO.1 COM KD
|
M3
|
360
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
GỖ BẰNG LĂNG NGUYÊN LIỆU XẺ HỘP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM III ( Lagerstroemia flos-reginae Retz) :334,371M3 .ĐƠN GIÁ 250USD/M3.
|
M3
|
250
|
CUA KHAU BUPRANG (DAC LAC)
|
DAF
|
Gỗ giáng hương xẻ( Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn Timber)
|
M3
|
1200
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ lim TALI xẻ. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Dầy 58 mm. Rộng 140-250mm. Dài 2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 99.326 CBM
|
M3
|
912,3958
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Gỗ ván lạng các loại (Gỗ Mại Châu, Tên khoa học: Carya Spp) độ dày 10mm
|
MET VUONG
|
67,3133
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ lim xẻ ( tên KH: Erythrophleum ivorensis ). Dày từ 40 cm trở lên, rộng từ 100 cm trở lên, dài từ 2.15 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục cites. $ 163.333 cbm
|
M3
|
896,275
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Ván dăm (12x1220x2440mm) FB(FS)-E2. Số lượng thực tế là: 9,760 tấm. Hàng mới 100%.
|
M3
|
140,0878
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép m3 / PARTICLE BOARD 1220*2260*15MM WHITE (TWO SIDE)(SGSHK-COC-310058- FSC MIX CREDIT) (36.39M3=36.39M3)
|
M3
|
373,8142
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván dăm phủ MELAMINE MFC-E2, Kích thước: (15*1830*2440)mm, Mã: MD204 Mild Grey ; Nhà SX: Green river panels (Thailand); Hàng mới 100% (564 Pcs = 37.776 mét khối)
|
CAI
|
16,0543
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Ván dăm - MALAYSIAN PARTICLE BOARD E1 12MMX1,220MMX1,830MM . Hàng đã qua quá trình chế biến tẩm , sấy , gia nhiệt , không thuộc đối tượng kiểm dịch thực vật thuộc Điều 1 Thông Tư 30/TT-BNNPTNT
|
M3
|
208,0035
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm PB (particle board) (12x1525x2440)mm dùng trong sản xuất đồ gỗ.Hàng nằm ngoài danh mục Cites,Hàng mới 100%
|
M3
|
167,5634
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Tấm ván PB 12MM 2 mặt dán nhựa PP
|
TAM
|
4,2292
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm (Particle Board)
|
M3
|
329,1815
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|
thanh gỗ ván dăm, kích thước : 115mm x 100mm x 83mm được kết dính bằng keo đã qua xử lý nhiệt, PARTICLE BOARD OF WOOD dùng làm chân pallet, hàng mới 100%
|
M3
|
190,4775
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ ( MDF), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT: 2,5x1220x2440mm, loại E2. NSX: PT MUKTI PANEL INDUTRI. khối lượng: 58.0480 M3. Hàng mới 100%.
|
M3
|
220,6847
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván MDF làm nguyên liệu sản xuất bàn ghế giường tủ (Size 2.3 mm x 1220mm x 2440mm) (Giá trị thực 220.5166M3 X 220 = 48513.65USD)
|
M3
|
220,3191
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x2440x1220mm), 16985 tấm
|
M3
|
380
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (Kích thước 2.7x1220x2440mm), 49,560 tấm.
|
M3
|
379,998
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Ván MDF (4.75mm x 1525mm x 2440mm)
|
M3
|
225
|
CANG CONT SPITC
|
C&F
|
Ván MDF (2.5 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng)
|
M3
|
300
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa, chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. KT: 4.5mmX1220mmX2440mm
|
M3
|
245,1744
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa, chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. KT: 1220MMX2440MMX5.0MM
|
M3
|
509,4743
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Ván lót sàn bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt ( dài 200cm, rộng 20cm, dày .. Hàng mới 100%
|
BAO
|
127
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|
Tấm dán tường bằng bột gỗ ép, kích thước (2440*1220*0.7)mm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
|
TAM
|
5,5
|
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
|
DAF
|
Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (17.0MM(HMR) x 1220 x 2440) . Hàng mới 100%
|
M3
|
235,0567
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF
|
M3
|
220
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ ván sàn công nghiệp loại ván sợi hiệu Lucano đã qua xử lý hóa chất ở nhiệt độ cao, kích thước 1215x127x12mm. Mã L124, L126A,L127, L128, L129B, L1211, . Hàng mới 100%
|
MET VUONG
|
4,5701
|
PTSC DINH VU
|
C&F
|
Tấm ván ép công nghiệp nhiều lớp, đã sơn phủ, đánh bóng, có lớp mặt, chưa khoan lỗ sẻ rãnh. Dùng làm nguyên liệu để sản xuất: Bàn, ghế, giường, tủ. KT (1220*2135* 11 ) MM. Mới 100%
|
TAM
|
10,6005
|
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
|
DAF
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý,
|
M3
|
220,3855
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|