Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Mại Châu, Tên khoa học: Carya Sp.) đường kính: 12"; Dài: 7')
|
M3
|
13.404,02
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CFR
|
Gỗ Lim (Tali) dạng lóng ( Đường kính: 50cm&up, Dài: 4,4m&up) gỗ không cấm nhập, không nằm trong danh mục Cites (Tên KH: Erythrophleum ivorense ). Lượng thực tế : 3307,342 M3 = 1322936,80 EUR
|
M3
|
491,6418
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Gỗ lim tròn châu phi Tali ĐK 90cm trở lên, dài 4m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học Erythrophleum ivorense), số khối thực:306.454M3
|
M3
|
735,7354
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ cẩm AFRORMOSIA dạng lóng ( Tên KH : Pericopsis elata ). Đường kính từ 64cm trở lên. Dài từ 3.9m trở lên. Gỗ thuộc phụ lục II trong danh mục Cites. $ 165.436 CBM, 780 EUR/CBM
|
M3
|
954,1834
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ muồng Wenge dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 40CM & Up . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Millettia laurentii ) Khối lượng: 306.625M3/201,737.79EUR
|
M3
|
809,4415
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Gỗ tròn Mukulungu, tên khoa học: Autranella congolensis. đường kính từ 80cm trở lên, dài từ 5.5m trở lên. Số lượng 32 lóng=244.817m3, đơn giá 405eur/m3, hàng không thuộc danh mục cites
|
M3
|
495,0682
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
GỖ TRÒN KEO BLACKWOOD (ACACIA MELANOXYLON). QUY CÁCH ĐƯỜNG KÍNH 30CM TRỞ LÊN, DÀI 2.2M-5.9M. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ: 19,813 M3, ĐƠN GIÁ 210.00 USD
|
M3
|
35513,63
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2Com ( Tên khoa học: Juglans Nigra); Dày: 4/4'' Dài: 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước cites 28.084 M3
|
M3
|
840,1196
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng ( Quercus spp ) FSC 100% , xẻ sấy chưa bào , dài từ 2.0m trở lên, rộng 120mm trở lên , COM 1, dày 22mm, số lượng thực tế trên invoice : 98,828m3 x 470EUR = 46.449,16EUR
|
M3
|
575,9006
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ - LIGHT STEAMED EDGED BEECH KD 38MM X 1800 MM UP RW STANDARD RGH KG RL
|
M3
|
439,136
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ loại 2C T 2.6 cm x W 7.8-41.6 cm x L 182-416 cm (tên khoa học:Quercus alba, Hàng không thuộc danh mục Cites ban hành theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT ngày 05/09/2013)
|
M3
|
541,6846
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ - Quercus robur (26x120upx2000up)mm (82.157m3)
|
M3
|
1100,125
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi xẻ (FRENCH OAK UNEDGED BOARDS KILN DRIED 9% +/-1 GRADE QS2(AB) STANDARD GRADE, THICKNESS 35MM )(95.098 M3)
|
M3
|
825,8685
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng (white oak) xẻ, đã sấy, loại FAS, tên khoa học Quercus alba, dày 50mm, rộng từ (10-41)cm, dài từ (200-230)cm. Hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%.
|
M3
|
1210,654
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CFR
|
Gỗ Sồi xẻ Oak sawn timber Unedged, ABC Grade KD,Gỗ nằm ngoài danh mục CITES, dày 26mm( Tên khoa học: Quercus spp. ), Q/C: 150-440mmx1800-4200mm (88,622 M3 và 405EUR/M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
|
M3
|
496,7357
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ maple (thích) xẻ - Tên khoa học: Acer Rubrum (4/4"; 5/4"; 8/4")
|
M3
|
335,2812
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì dạng tấm_ASH TIMBER UNEDGED( FRAXINUS EXELSIOR.)AB Grade dày 54-64mmxW(100-440) mmxL(2200-3000)mm;Mới 100%,ko thuộc danh mục CITES,658 tấm/18 kiện/23.751 CBM,đã qua sử lý nhiệt&hóa chất
|
M3
|
800
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ tần bì xẻ tấm loại ABC đã qua xử lý sấy khô, dày 20mm, rộng từ 10cm trở lên, dài từ 2,1m trở lên, hàng không thuộc danh mục cites, (tên khoa học:Fraxinus sp). Khối lượng thực: 64,745 m3.
|
M3
|
409,8813
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Gỗ Tần bì xẻ sấy dày 4/4" loại 2.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
|
M3
|
458,7608
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ ASH xẻ (( 5/4"(T)*3"->18"(W)*6'->16'(L))mm,đã ngâm tẩm sấy )
|
M3
|
510,0493
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ giáng hương xẻ( Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn Timber)
|
M3
|
1200
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ BALSAMO tên khoa học MYROXYLON BALSAMUM gỗ đã xẻ hộp, kích thước: H (100-400) mm x W (100-400) mm x L (1500-3000) mm,hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
M3
|
640,6494
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ dương xẻ Tkh: Liriodendron tulipifera) (qui cách như Iivoice đính kèm) Hàng không nằm trong DM cites.
|
M3
|
12494,12
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Gỗ gụ mật xẻ N1(Dài>160cm) - Sindora cochichinensis Baill ( 223,840 m3*600 usd/m3=134.304 usd)
|
M3
|
600
|
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
|
DAP
|
Gỗ nguyên liệu: Gỗ Lim Xanh đã qua xử lý thuộc nhóm 2 (Erythrophloeum fordii Oliver) (80 cm > Width > 35 cm; Length > 300cm )
|
M3
|
600
|
CK VINH HOI DONG(AG)
|
DAF
|
Gỗ hồ đào xẻ ( dạng thanh ) / HICKORY S4 (420~2120 x 45~163 x 20.5) MM (117.050 M3)
|
M3
|
767,7004
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt. kích thước 14 x1220 x2440mm STD, khối lượng: 1074.8868 M3. Dùng trong ngành sx nội thất, hàng mới 100%.
|
M3
|
132,2908
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván Dăm-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER, 16MM. 6'X8' E2(MR) (WHITE MK630 N/PEARL/2SIDE) A.
|
CAI
|
16,1355
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép m3 / POPLAR PLYWOOD 100% FSC, GFA-COC-001462, size 1220X2440X15MM (40.19M3=40.19M3)
|
M3
|
480,2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF, QC: (2.5x1220x2440)mm
|
M3
|
287,5732
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
|
TAM
|
3,1159
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD 4.5MM X 1220MM X 2440MM (Size cắt chưa trừ biên 25MM X1545MM X2465MM) (SL: 291.7562 M3)
|
M3
|
235,1084
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 41580 tấm.
|
M3
|
370,0022
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Ván MDF 4.5MMX1220MMX2440MM
|
M3
|
310,5253
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF dày không quá 5mm. Ván gồm 1 lớp. Quy cách:(1220 x 2440 x3) mm.
|
M3
|
2032,704
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF (2.5 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng)
|
M3
|
300
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD), QC: ( 17MM*1830MM*2440MM), Hàng mới 100%. Dùng làm nguyên liêu sản xuất sản phẩm gỗ gia dụng.
|
M3
|
195,5259
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (MDF BOARD E1 ) SIZE: 15.0x1220x2440MM
|
M3
|
205
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ (MDF), có chống ẩm (MR), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT: 17 x 1220 x 2440 mm. Loại E2. Hàng mới 100%.
|
M3
|
237,4587
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|