Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1944,00

1945,00

3 tháng

1953,00

1953,50

Dec 19

2013,00

2018,00

Dec 20

2078,00

2083,00

Dec 21

2143,00

2148,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6241,00

6242,00

3 tháng

6217,00

6218,00

Dec 19

6165,00

6175,00

Dec 20

6125,00

6135,00

Dec 21

6115,00

6125,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2669,00

2670,00

3 tháng

2575,00

2576,00

Dec 19

2478,00

2483,00

Dec 20

2383,00

2388,00

Dec 21

2283,00

2288,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11075,00

11085,00

3 tháng

11130,00

11140,00

Dec 19

11360,00

11410,00

Dec 20

11610,00

11660,00

Dec 21

11835,00

11885,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1948,00

1949,00

3 tháng

1975,00

1977,00

Dec 19

1995,00

2000,00

Dec 20

2010,00

2015,00

Dec 21

2010,00

2015,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19475,00

19500,00

3 tháng

19470,00

19475,00

15 tháng

19235,00

19285,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1222,6 *

1225,8

Dec'18

1227,9

1229,7

1226,8

1228,4

1228,0

Jan'19

1231,4

1232,6

1230,7

1231,4

1231,2

Feb'19

1233,8

1235,5

1232,7

1234,3

1233,8

Apr'19

1239,6

1240,9

1239,1

1239,6

1239,7

Jun'19

1246,4

1247,5

1245,6

1245,6

1245,9

Aug'19

-

-

-

1252,0 *

1251,9

Oct'19

-

-

-

1255,2 *

1258,3

Dec'19

1265,2

1265,2

1265,1

1265,1

1264,7

Feb'20

-

-

-

1268,3 *

1270,8

Apr'20

-

-

-

-

1276,8

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1282,9

Aug'20

-

-

-

-

1289,0

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1300,8

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1319,7

Dec'21

-

-

-

1308,0 *

1338,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1356,4

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1375,2

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1394,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1149,80

Dec'18

1131,70

1136,90

1124,40

1134,60

1133,20

Jan'19

-

-

-

-

1131,00

Mar'19

1128,90

1133,20

1123,00

1131,20

1130,20

Jun'19

-

-

-

1124,20 *

1122,70

Sep'19

-

-

-

-

1114,70

Dec'19

-

-

-

-

1096,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

848,1

Dec'18

846,8

846,9

846,8

846,9

849,2

Jan'19

848,6

852,9

847,6

850,1

850,6

Apr'19

852,7

856,9

852,3

854,9

855,0

Jul'19

858,1

858,1

858,1

858,1

859,2

Oct'19

-

-

-

853,0 *

863,5

Jan'20

-

-

-

-

868,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,330 *

14,480

Dec'18

14,495

14,520

14,455

14,475

14,502

Jan'19

14,555

14,555

14,500

14,500

14,542

Mar'19

14,620

14,645

14,580

14,600

14,625

May'19

14,715

14,715

14,680

14,695

14,719

Jul'19

14,805

14,805

14,795

14,795

14,811

Sep'19

-

-

-

14,900 *

14,901

Dec'19

15,040

15,040

15,000

15,000

15,038

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,078

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,166

May'20

-

-

-

15,445 *

15,251

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,336

Sep'20

-

-

-

-

15,424

Dec'20

-

-

-

15,325 *

15,535

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,825

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,031

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,321

Dec'22

-

-

-

-

16,525

Jul'23

-

-

-

-

16,812

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-