Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,826,00

-26,00

-0,68%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3860

3880

3810

3826

3852

Mar'24

3890

3907

3842

3857

3880

May'24

3862

3883

3823

3836

3859

Jul'24

3825

3839

3782

3796

3816

Sep'24

3782

3791

3741

3754

3771

Dec'24

3714

3729

3675

3688

3704

Mar'25

3668

3692

3639

3647

3660

May'25

3628

3628

3614

3614

3626

Jul'25

3578

3578

3578

3578

3589

Sep'25

3552

3552

3552

3552

3563

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

159,10

-1,85

-1,15%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

160,05

161,15

158,60

159,10

160,95

Mar'24

159,00

160,35

157,95

158,30

160,50

May'24

160,05

160,80

158,50

158,80

161,10

Jul'24

160,90

161,55

159,45

159,75

162,00

Sep'24

161,70

162,30

160,25

160,40

162,60

Dec'24

162,25

163,30

161,40

161,60

163,80

Mar'25

164,20

164,20

163,20

163,20

165,50

May'25

164,25

164,25

164,25

164,25

166,55

Jul'25

165,05

165,05

165,05

165,05

167,35

Sep'25

165,80

165,80

165,80

165,80

168,10

Dec'25

166,80

166,80

166,80

166,80

169,10

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

400,80

+10,00

+2,56%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

402,50

411,95

402,05

411,95

401,95

Jan'24

392,80

400,80

392,55

400,80

390,80

Mar'24

381,00

386,10

380,00

385,85

376,10

May'24

366,15

372,15

366,15

372,15

363,00

Jul'24

350,00

354,30

350,00

354,30

346,90

Sep'24

344,90

344,90

344,90

344,90

336,15

Nov'24

330,90

330,90

330,90

330,90

322,15

Jan'25

314,60

314,60

314,60

314,60

306,45

Mar'25

311,65

311,65

311,65

311,65

304,60

May'25

308,10

308,10

308,10

308,10

301,85

Jul'25

302,65

302,65

302,65

302,65

297,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,75

-0,59

-2,16%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,50

27,53

26,65

26,75

27,34

May'24

26,16

26,20

25,38

25,48

26,01

Jul'24

24,99

25,05

24,38

24,47

24,89

Oct'24

24,53

24,53

23,93

24,03

24,37

Mar'25

24,36

24,40

23,86

23,96

24,26

May'25

22,95

22,95

22,51

22,60

22,84

Jul'25

21,75

21,75

21,40

21,49

21,66

Oct'25

21,20

21,20

20,90

21,00

21,11

Mar'26

21,17

21,17

20,92

21,01

21,09

May'26

20,51

20,51

20,29

20,37

20,44

Jul'26

20,17

20,17

19,95

20,03

20,11

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

52,39

0,00

0,00%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

52,39

52,46

52,26

52,39

52,39

Jan'24

51,69

51,72

51,53

51,65

51,66

Mar'24

51,21

51,24

51,08

51,17

51,20

May'24

50,95

50,97

50,82

50,94

50,93

Jul'24

50,83

50,83

50,62

50,64

50,71

Aug'24

50,68

50,92

50,21

50,28

50,35

Sep'24

49,99

50,01

49,84

49,84

49,87

Oct'24

49,76

49,96

49,30

49,37

49,45

Dec'24

49,20

49,20

49,20

49,20

49,18

Jan'25

49,62

49,70

49,07

49,14

49,24

Mar'25

49,03

49,52

48,97

49,03

49,11

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts