08:27 08/07/2024
08:37 08/07/2024
09:49 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Jul'18
-
2556 *
2556
Sep'18
2607 *
2607
Dec'18
2629 *
2629
Mar'19
2625 *
2625
May'19
2618 *
2618
Jul'19
2617 *
2617
Sep'19
2619 *
2619
Dec'19
2621 *
2621
Mar'20
2622 *
2622
Cà phê (Uscent/lb)
120,40 *
120,40
122,65 *
122,65
126,20 *
126,20
129,65 *
129,65
131,85 *
131,85
133,80 *
133,80
135,60 *
135,60
138,25 *
138,25
140,85 *
140,85
May'20
142,55 *
142,55
Jul'20
144,20 *
144,20
Sep'20
145,80 *
145,80
Dec'20
148,00 *
148,00
Mar'21
150,30 *
150,30
Bông (Uscent/lb)
89,69
91,81
89,57
91,40
Oct'18
90,07
86,90
89,25
86,85
88,69
86,45
88,86
86,43
88,34
86,24
88,57
88,21
86,10
88,40
Oct'19
82,60 *
79,50
80,00
79,35 *
79,08 *
78,67 *
Oct'20
77,95 *
76,22 *
76,16 *
Đường (Uscent/lb)
12,46 *
12,46
12,76 *
12,76
13,60 *
13,60
13,67 *
13,67
13,70 *
13,70
13,83 *
13,83
14,30 *
14,30
14,24 *
14,24
14,25 *
14,25
14,42 *
14,42
14,75 *
14,75
Phạm Hòa
09:45 29/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn