Chủng loại

ĐVT

Đơn giá (USD)

Thị trường

Cảng, cửa khẩu

PTTT

Phân bón S.A (Ammonium Sulphate), Hàng xá, (Công văn xin đóng bao tại Cảng số 150/CV-NN ngày 03/03/2017)

TAN

105,3234

Japan

CANG TAN THUAN 2

CFR

Phân bón dùng trong nông nghiệp SA (Ammonium Sulphate) (50Kg Net/Bao)

TAN

2834,72

China

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

PHÂN BÓN SA RỜI (AMMONIUM SULPHATE) HÀM LƯỢNG N=21% MIN,ĐỘ ẨM =1% MAX ,S = 24% MIN. HÀNG XÁ NHẬP VỀ CẢNG ĐÓNG GÓI.ĐĂNG KY KTNN SỐ 17G03SP04256

TAN

104,3443

Thailand

CANG KHANH HOI (HCM)

CFR

Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao)

TAN

205

Laos

CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)

CPT

Phân bón Kali (Muriate Of Potash) K2O:60%Min, Mosture :1% Max

TAN

225,269

Uzbekistan

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Phân bón Kali (Muriate Of Potash) K2O:60%Min, Mosture :1% Max

TAN

255,3681

Belarus

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Phân bón Kali Clorua ( KCL) G.MOP - Hàng xá

TAN

280

Canada

XNK NLSAN PB BA RIA

CIF

Phân bón Kali hạt .Hàng xá.Giấy đăng ký KTNN số:17G03SP04072.Giấy đăng ký hợp qui số:17G03QP06073.

TAN

250

Germany

CANG HIEP PHUOC(HCM)

CIP

PHÂN BÓN SULPHATE OF POTASH (SOP), 50KG/BAG ĐÓNG TRONG CONTAINER (K2O >=50%, CHLORIDES <= 1.5%, ACIDITY AS H2SO4 <= 2%, WATER INSOLUBLES <= 0.5%, dung sai +-10%)

TAN

415,6859

Philippines

CANG QUI NHON(BDINH)

CFR

MT181#&Bột kiểm tra độ chuẩn trong mạ dây đồng (NICKEL SULFAMATE POWDER B (A-09-S06))

CHAI

30,3544

Japan

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1329-5G POTASSIUM CHLORIDE KCl

CHAI

24,1955

United States of America

HO CHI MINH

CIP

Phân NPK 12.12.36 +TE ( Fertisol Potassium 12.12.36 +TE) HÀNG MỚI 100%

KG

1,1894

Italy

CANG T.HOP B.DUONG

CIF

Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng: 16-16-8+S. Hàm lượng N: 15.5% min, P2O5: 15.5% min, K2O: 7.8% min, Hàng đóng xá trong container

KG

0,302

Finland

C CAI MEP TCIT (VT)

CIP

Phân bón cỏ sân golf Andersons 20-4- 20 Nutri DG (N:20,P:4,K:20), 25 Kgs/Bag

TUI

37,73

United States of America

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân Bón NPK 30-9-9+1MgO

TAN

500

Thailand

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân Bón NITROPHOSKA PERFECT 15-5-20-2+8S+TE, Hàng xá trong cont

TAN

610

Belgium

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân NPK 16-16-8-13S+TE. Thành phần Nitrogen 16.00 pct min, P2O5 16.00 pct min, K2O 8.00 pct min. Hàng xá. Số lượng 6.400 tấn (+/- 10%).

TAN

307,3324

Korea (Republic)

CANG QUI NHON(BDINH)

CFR

Phân bón NPK 16-16-8+5S+TE. Thành phần Nitrogen 16pct (+/- 1 unit), Phostphate 16pct(+/-1 unit), Potassium 8 pct(+/- 1 unit), Moisture 1.4 pct max. Hàng rời số lượng 839,4 tấn (+/-10%).

TAN

250,5531

Russian Federation

CANG CAN THO

CFR

Phân vô cơ vi lượng bón rễ Sicochel Mixture Substrat (Sencamicro). Mới 100%. Hàng NK phù hợp theo thông tư 29/2014/TT-BCT ngày 30/9/2014

KG

6,7016

Belgium

NAM HAI

CIF

PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC OVERSOIL

TAN

262,1569

Australia

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Phân bón lá vô cơ: KAFOM ( P2O5: 30%; K2O:20% )

LIT

3,5813

Spain

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

PHÂN VI LƯỢNG BÓN RỄ MICRO ELEMENT Fe, NK theo TT 29/2014/TT-BCT , ngày 30/09/2014 (Hàng mới)

KG

3,8

India

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân bón lá - Multi-K (Potassium Nitrate 13-0-46), (N:13 ; K2O:46). Đóng gói 25Kg/Bao.

TAN

930

Israel

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân bón sinh học POTASSIUM SULPHATE (K2SO4)

TAN

475

Taiwan

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Phân bón lá BOPLUS (CaB PREMIUM 124)

KG

4,56

Thailand

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Nguồn: VITIC