Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

114,06

-0,14

-0,12%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

114,27

+0,03

+0,03%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,06

+0,10

+1,31%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

401,87

-0,42

-0,10%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

391,50

+0,75

+0,19%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

114,29

115,14

113,86

114,05

114,24

Aug'22

112,00

112,94

111,94

112,19

112,11

Sep'22

110,00

110,00

110,00

110,00

109,68

Oct'22

106,24

107,45

103,79

107,36

105,74

Nov'22

105,29

105,38

102,48

105,29

103,94

Dec'22

103,30

103,47

102,99

103,30

103,37

Jan'23

101,62

101,64

99,24

101,62

100,65

Feb'23

98,69

100,44

97,92

100,02

99,19

Mar'23

98,65

98,76

97,08

98,65

97,91

Apr'23

97,44

97,44

97,44

97,44

96,76

May'23

96,39

96,39

96,39

96,39

95,76

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

113,87

114,98

113,62

113,90

114,20

Jul'22

111,61

112,66

111,32

111,60

111,82

Aug'22

108,68

109,69

108,50

108,70

108,91

Sep'22

105,74

106,62

105,60

105,76

105,93

Oct'22

103,65

103,75

102,87

103,26

103,25

Nov'22

101,33

101,65

101,06

101,06

100,99

Dec'22

98,94

99,63

98,65

98,87

98,99

Jan'23

97,23

97,36

96,87

97,18

97,16

Feb'23

95,63

96,00

95,63

95,91

95,51

Mar'23

94,18

94,52

93,89

93,89

94,06

Apr'23

92,86

93,30

90,73

92,78

92,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,9134

3,9341

3,9002

3,9112

3,9075

Jul'22

3,7714

3,7999

3,7684

3,7800

3,7738

Aug'22

3,6880

3,6978

3,6843

3,6843

3,6815

Sep'22

3,6283

3,6283

3,6188

3,6215

3,6122

Oct'22

3,5483

3,5653

3,4730

3,5443

3,5267

Nov'22

3,4094

3,4974

3,4094

3,4758

3,4618

Dec'22

3,4137

3,4184

3,4137

3,4184

3,3964

Jan'23

3,3546

3,3746

3,2861

3,3500

3,3387

Feb'23

3,2421

3,3089

3,2279

3,2866

3,2751

Mar'23

3,1748

3,2401

3,1650

3,2175

3,2062

Apr'23

3,1156

3,1475

3,1156

3,1419

3,1311

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

8,016

8,153

8,015

8,049

7,956

Jul'22

8,112

8,244

8,112

8,148

8,053

Aug'22

8,146

8,222

8,112

8,142

8,040

Sep'22

8,067

8,171

8,067

8,112

7,999

Oct'22

8,025

8,162

8,025

8,050

7,984

Nov'22

8,113

8,159

8,113

8,123

8,044

Dec'22

8,314

8,328

8,314

8,328

8,167

Jan'23

8,359

8,435

8,324

8,325

8,264

Feb'23

8,010

8,100

8,010

8,022

7,929

Mar'23

6,660

6,830

6,538

6,686

6,546

Apr'23

4,849

4,894

4,848

4,894

4,808

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,0186

4,0317

4,0062

4,0131

4,0229

Jul'22

3,8336

3,8520

3,8245

3,8346

3,8405

Aug'22

3,6425

3,6584

3,6400

3,6452

3,6523

Sep'22

3,4841

3,4841

3,4799

3,4799

3,4846

Oct'22

3,2002

3,2419

3,1240

3,2165

3,1810

Nov'22

2,9894

3,0978

2,9894

3,0729

3,0429

Dec'22

2,8859

2,9820

2,8759

2,9586

2,9315

Jan'23

2,8758

2,8758

2,8758

2,8758

2,8740

Feb'23

2,7550

2,8330

2,7550

2,8172

2,7951

Mar'23

2,7414

2,8030

2,7330

2,7875

2,7691

Apr'23

2,8968

2,9249

2,8968

2,9249

2,9064

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts