Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ Căm xe tròn (Nhóm II) Xylia Dolabriformis Benth Round log.
|
M3
|
700
|
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ lim (Tali) tên khoa học Erythrophleum ivorense, gỗ tròn còn vỏ, kt: dài trên 3m đường kính từ 80cm đến 99cm, hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%
|
M3
|
474,355
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Gỗ Muxivi(mussivi) đẽo thô, dài: 210CM & Up, rộng: 35CM & Up, dày: 35CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Guibourtia coleosperma).
|
M3
|
504,2219
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ óc chó xẻ sấy loại 2C (Juglans nigra) Dày: 4/4'' x 4''-13'' x 4'-13'. Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
835
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
DAT
|
Gỗ sếu đỏ xẻ (Red Langgong) Meranti) dày 1', rộng 6', dài 6 feet trở lên. tên khoa học: Shorea Spp. Gỗ nhóm 4. Hàng mới 100%
|
M3
|
352,1438
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ gõ đỏ DOUSSIE xẻ dày 17 cm trở lên, rộng 20 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Africana . Gỗ nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, Hàng mới 100%,
|
M3
|
952,5252
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ gõ đỏ PACHYLOBA (AZZA) xẻ dày và rộng 20 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Pachyloba . Gỗ nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, Hàng mới 100%, CONT: MSKU2464351
|
M3
|
638,0304
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dương xẻ (YELLOW POPLAR LUMBER) (tên khoa học Liriodendron Tulipifera) (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn): 31,75 x (76,2->457,2) x (1828,8-> 4876,8,)mm
|
M3
|
296,2044
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ óc chó xẻ sấy loại 1C (Juglans nigra) Dày: 4/4'' x 4''-16'' x 4'-16'. Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
1239,8307
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng xẻ White Oak Unedged Com 1 ,Gỗ nằm ngoài danh mục CITES, dày 26mm( Tên khoa học: Quercus sp ), Quy cách:160-180mmx2000-4200mm, (66,376 M3 ; 430 EUR /M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
|
M3
|
530,7272
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ OAK ( gỗ sồi ) tròn (500~1500 * 2500 ~ 4000)mm
|
M3
|
432,5197
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COMSEL KD ), Quy cách : (2,135-4,880mm x 101.6-406.4mm x 25.4mm ), tên khoa học : Quercus rubra
|
M3
|
551,3618
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - RED OAK 4/4 2 COMMON KILN DRIED ROUGH 4'-17'. (Quercus rubra) (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
|
M3
|
462,4199
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
C&F
|
Gỗ sồi xẻ ( White Oak. Qui cách : dày 32 X rộng 100 - 550 X dài 2000 - 3000mm. Tên khoa học : Quercus. Hàng không thuộc danh mục công ước Cites )
|
M3
|
490,7902
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus spp) FSC 100% (dày : 22/26mm) (58.9200m3)
|
M3
|
538,9011
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ sấy - Oak Unedged KD ( Tên khoa học: Quercus), dày 26 Cm, dài từ 1,3 mét trở lên
|
M3
|
536,9244
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ thanh dày 31.75mm, dài 3.00m (PACIFIC COAST MAPLE), tên khoa học: Acer spp, mới 100%
|
M3
|
447,7936
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì xẻ - Độ dầy 4/4 Inch ( 4/4 White Ash 1 Common Kiln Dried ;Tên KH :Fraxinus american-Hàng không thuộc DM Cites ban hành theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24/02/2017 của Bộ Nông nghiệp
|
M3
|
466,2396
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ dày 27mm - Ash wood 27mm
|
M3
|
456,7135
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thông Xẻ (Số lượng thực tế 394.448 MTQ, dày: 22mm/37mm/45mm, chưa được bào)
|
M3
|
308,0763
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
GỖ THÔNG XẼ (BRAZILIAN PINE KD LUMBER )
|
M3
|
230
|
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
|
DAP
|
Gỗ CUMARU tên khoa học DIPTERYX OLEIFERA gỗ đã xẻ hộp, kích thước: H (100-400) mm x W (100-400) mm x L (1500-3000) mm,hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
M3
|
490,6923
|
NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ lim đã xẻ Tali sawn timber (Tên khoa học : Erythrophleum Ivorense), chiều dài: 40mm/60mm/140mm/190mm/250mm, chiều rộng:120mm , chiều dày: 1mm trở lên- hàng không nằm trong danh mục cites
|
M3
|
938,3177
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Gỗ hồ đào xẻ ( dạng thanh ) / HICKORY S4 (320 ~ 2160 x 39 ~ 163 x 19.5 ~ 24) MM (180.364 M3)
|
M3
|
764,6607
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ nguyên liệu: Gỗ Lim Xanh đã qua xử lý thuộc nhóm 2 (Erythrophloeum fordii Oliver) (80 cm > Width > 35cm; Length >300 cm)
|
M3
|
600
|
CK VINH HOI DONG(AG)
|
DAF
|
Gỗ Xẻ Bạch Đàn FSC 100% Grandis(EUCALYPTUS GRANDIS GREEN LUMBER SAWN TIMBER) loại B ; dày :25mm;28mm; chiều dài :4700mm đến 5010mm ; rộng từ 218.11mm đến 249.65mm
|
M3
|
16614,086
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
GỖ POPLAR XẼ (POPLAR LUMBER)
|
M3
|
350
|
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
|
DAP
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 17mmx1220mmx2440mm. Nhà sản xuất SUBUR TIASIA. Khối lượng: 267.1975 M3. Loại E2. Hàng mới 100%
|
M3
|
162,4125
|
PTSC DINH VU
|
CFR
|
Ván dăm - ( E1 - 12.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
|
M3
|
165
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván dặm gỗ ép chưa sơn phủ, chưa chế biến , kích thước 1 tấm: 17mm x 1220 mm x 2440 mm, loại V313 E2 dùng để làm đồ nội thất , hiệu:,DONGWHA INTERNATIONAL CO ., LIMITED .Mới 100%
|
M3
|
143,354
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Ván ép gỗ tạp (12*1220*2440)mm; 102,878m3
|
M3
|
419,9918
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
C&F
|
Ván dăm 40mm (40*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)
|
M3
|
198,043
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm - ( E1 - 12.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
|
M3
|
161,6932
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF (1220 x 2440 x 4.5)mm ,Sản phẩm đã qua xử lý nhiệt.chuyển tiêu thụ nội địa theo tkn số 101094069420 NGAY :24/10/2016
|
M3
|
215
|
CTY PROWILL
|
CFR
|
Ván MDF (2.5 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng)
|
M3
|
300
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx2.5mm, ván đã qua xử lý.
|
M3
|
238,7416
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa, chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. KT: 1220*2440*2.7 mm
|
M3
|
444,3535
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Ván sợi từ gỗ ép MDF(WOOD), kích thước 1050*1250*2.2mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ
|
TAM
|
2,6118
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
|
TAM
|
3,095
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Tấm M.D.F chưa chà nhám, nguyên vật liệu dùng để đóng Bàn, Ghế, Tủ, Kệ văn phòng. Loại HMR (Chịu ẩm), kích thước(17*1220*2440)MM. Mới 100%
|
M3
|
240,4089
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván ép mdf dày 12 - 24 mm (kích thước 15x1220x2440mm), 2640 tấm.
|
M3
|
304,9896
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ (MDF), có chống ẩm (MR), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT: 17 x 1220 x 2440 mm. Loại E2. Hàng mới 100%.
|
M3
|
237,3445
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD)
|
M3
|
250
|
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
|
DAP
|
VÁN ÉP (PLYWOOD LUMBER)
|
M3
|
350
|
CTY TNHH WANLIHANG (VN)
|
DAP
|
T075 Ván MDF (9,12,15,18x1220x2440;12,18x1830x2440;15,18x1525x2440)mm
|
M3
|
199,6403
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|