Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ tròn nhóm 7 Dillenia (DL - Dilleniaceae). ĐK = 60cm trở lên, số lượng 190 lóng - 960,840m3. Đơn giá 275 USD/m3
|
M3
|
275,469
|
CANG MY THOI (AG)
|
C&F
|
Gỗ cẩm AFRORMOSIA dạng lóng ( Tên KH : Pericopsis elata ). Đường kính từ 59cm trở lên. Dài từ 5.3m trở lên. Gỗ thuộc phụ lục II trong danh mục Cites. $ 181.306 CBM, 701.02 EUR/CBM
|
M3
|
819,0095
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 80 - 99 cm. Dài 3 m trở lên. Lô hàng không thuộc danh mục Cites. 405.861 CBM
|
M3
|
427,4095
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ lim tròn châu phi tali grade A3 ĐK 70cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Erythrophleum ivorense), số khối thực:230.299m3
|
M3
|
562,8949
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 3.1-11.6M, đường kính: 53-146CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 475.564M3/171,203.04EUR
|
M3
|
420,4233
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 1.0M & Up, đường kính: 40CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorensis ). Khối lượng: 711.162M3/284,464.80EUR
|
M3
|
467,0983
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Gỗ xà cừ Kibaba đẽo thô, dài: 210CM & Up, rộng: 35CM & Up, dày: 35CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên latinh: Khaya anthotheca ). Khối lượng: 952.589M3/160,034.95EUR
|
M3
|
198,6895
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Gỗ Mussivi ( tên khoa học Guibourtia coleosperma) dạng khúc, dài từ 0.95-4.37m, chiều rộng từ 0.12-0.67m, độ dày từ 0.14-0.84m, Không nằm trong danh mục Cites- Mới 100%
|
M3
|
251,0846
|
CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Gỗ dẻ gai xẻ sấy (Tên khoa học: Fagus Sylvatica) Dày: 38mm. Dài: (200-440)mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 26,952 m3
|
M3
|
350,2156
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Sồi xẻ Oak Lumber Unedged ABC ,Gỗ nằm ngoài danh mục CITES, dày 22mm( Tên khoa học: Quercus petraea), 120-150mm x2000-4500mm, (102,677 M3 ; 420 EUR /M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
|
M3
|
490,8765
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ ( European White Oak sawn timber. Qui cách : dày 32mm X rộng 100mm &up X dài 2000mm & up. Tên khoa học : Quercus sp. Hàng không thuộc danh mục công ước Cites )
|
M3
|
531,3468
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus robur & Quercus petraea ) (dày : 22 & 26mm) (131.0970m3)
|
M3
|
480,3783
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn - WHITE OAK LUMBER, loại 3 COM, KD. QC: 25 x (102 - 483) x (2743 - 4877) mm. Tên KH: Quercus alba (218.689 M3)
|
M3
|
375,1348
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D:0.3302M~0.5842M; L: 2.4384M~3.0480M
|
M3
|
1607,2197
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Thích (gỗ xẻ) (ten khoa hoc: Quercus sp)
|
M3
|
806,235
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ (MAPLE)
|
M3
|
180
|
KHO CONG TY KING JADE
|
CPT
|
Gỗ thích cứng xẻ ( Maple) AB, tên khoa học: Acer spp. Dày 32 mm, dài từ 2.1 m trở lên, rộng từ 100 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.
|
M3
|
560,0458
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 38mm loại ABC.(100%PEFC)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 4,059 M3; DG: 499,16 USD)
|
M3
|
499,0369
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ tần bì xẻ
|
M3
|
759,6371
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 4/4" loại 2.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
|
M3
|
435,0293
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ tần bì tròn L 3m & up x Dia (30~ 40) cm & up, ABC grade. Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR. Số khối thực tế: 355.946 m3
|
M3
|
224,5735
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 26mm loại AB.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 3,615 M3; DG: 1459,55 USD)
|
M3
|
1457,5331
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ Dương Xẻ- KD POPLAR LUMBER(149.794M3=63.472 MBF) 4/4''~5/4'': 6'~16' *3"~19''*1''~1.25''(1830~4880*76~483*25.4~31.75)MM
|
M3
|
7623,6446
|
CANG DONG NAI
|
CIF
|
Gỗ Thông Sẻ Sấy, chưa bào láng. Quy cách 22-25-50MM x 100MM & UP x 2130MM & LONGER. Tên Khoa học Pinesm Radiatac. Nhóm IV, Loại COLM GRADE. & 495,864TQ
|
M3
|
240,0019
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Lim (Tali) xẻ,TênKH: Erythrophleum ivorense.KT: Dày: 58mm up Rộng: 120mm up Dài 1.2m up Hàng không nằm trong danh mục Cites Giá trị thực tế: 131,074.76EUR,Khối Lượng Thực Tế: 172.4668M3
|
M3
|
887,4071
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ bulo xẻ (Birch) - 25/35/50 (mm) - lenght: 2000 mm UP - (158.638 m3 x 585.00 USD). Tên khoa hoc: Betula pentula . Hàng không thuộc danh muc Cites
|
M3
|
584,9926
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ nhóm 2 - Cam xe (Xylia Xylocarpa) (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
M3
|
500
|
CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Ván dăm chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (17.0MM x 1220 x 2440) E2. Hàng mới 100%
|
M3
|
135,0473
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép
|
M3
|
120
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm - ( E1 - 18.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
|
M3
|
154,0016
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 17mmx1220mmx2440mm. Nhà sản xuất SUBUR TIASIA. Khối lượng: 333,9970 M3 . Loại E2. Hàng mới 100%.
|
M3
|
167,3117
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Ván dăm - ( P2 - 15.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
|
M3
|
158,398
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD E1, kích thước: 18mm x 1220mm x 2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy,hãng sản xuất PT. CANANG INDAH. Hàng mới 100%. SL đúng: 489.1012M3, đơn giá đúng 150USD
|
M3
|
150,1168
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván ép
|
M3
|
120
|
KHO CONG TY KING JADE
|
CPT
|
Ván MDF- MEDIUM DENSITY FIBREBOARD(17*1525*2440)MM
|
M3
|
195,7733
|
CANG CONT SPITC
|
CFR
|
Ván MDF ( 2.7 mm x 1220mm x 2440mm), Mới 100% ( SL: 28.6452, ĐG: 245, TG: 7,018.07 USD)
|
M3
|
246,4607
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF 3mm x 1830 x 2440
|
M3
|
270
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Tấm xơ ép,làm từ gỗ (tiêu chuẩn CARB P2) (hàng mới 100%) 2.5MM x 1220 x 2440
|
M3
|
380,7628
|
CANG CONT SPITC
|
CFR
|
Ván MDF 4.5MMX1220MMX2440MM
|
M3
|
310,4334
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF (2.5 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng)
|
M3
|
300
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (2.3 x 1525 x 2440)mm
|
M3
|
251,2372
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF 4mm (4*1220*2400)mm (Hàng mới 100%)
|
M3
|
220,5926
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF,MEDIUM DENSITY FIBERBOARD (MDF) E1 BOARD ,SIZE: 1220 x 2440 x 18MM
|
M3
|
220
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF
|
M3
|
120
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (17.0MM x 1220 x 2440) . Hàng mới 100%
|
M3
|
189,3461
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván mdf (12*1200*2440)mm
|
M3
|
366,9183
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
C&F
|
Ván ép-PLYWOOD HWPW CARB P2 1220X2440X19MM(50.22 M3)
|
M3
|
385,0303
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF 1525mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý.
|
M3
|
220,4989
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|