Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1341,0 *

-

May'18

-

-

-

1292,1 *

-

Jun'18

-

-

-

1252,3 *

1252,8

Jul'18

-

-

-

1250,9 *

1253,0

Aug'18

1253,6

1255,6

1253,2

1254,1

1256,1

Oct'18

1258,8

1260,8

1258,8

1259,5

1261,9

Dec'18

1265,4

1266,8

1265,3

1266,2

1268,0

Feb'19

-

-

-

1271,8 *

1274,1

Apr'19

1277,8

1277,8

1277,8

1277,8

1280,2

Jun'19

-

-

-

1289,7 *

1286,5

Aug'19

-

-

-

1289,4 *

1292,7

Oct'19

-

-

-

1314,2 *

1299,2

Dec'19

-

-

-

1304,5 *

1305,7

Feb'20

-

-

-

1370,0 *

1312,3

Apr'20

-

-

-

-

1318,7

Jun'20

-

-

-

1341,1 *

1325,7

Dec'20

-

-

-

1353,7 *

1345,5

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1365,7

Dec'21

-

-

-

1474,0 *

1385,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1405,7

Dec'22

-

-

-

1430,0 *

1425,3

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1444,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'18

-

-

-

958,50 *

953,80

Jul'18

-

-

-

-

951,30

Sep'18

944,30

948,80

944,30

947,60

943,90

Dec'18

-

-

-

942,50 *

939,20

Mar'19

-

-

-

938,00 *

933,90

Jun'19

-

-

-

-

933,60

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

922,4 *

-

Jun'18

-

-

-

908,6 *

856,3

Jul'18

858,8

858,8

855,0

857,0

858,3

Aug'18

-

-

-

858,5 *

858,8

Oct'18

862,0

862,7

858,9

861,2

862,0

Jan'19

867,3

867,3

864,5

864,5

867,3

Apr'19

-

-

-

873,5 *

873,2

Jul'19

-

-

-

872,1 *

872,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,555 *

-

Apr'18

-

-

-

16,555 *

-

Jun'18

-

-

-

16,295 *

16,139

Jul'18

16,035

16,095

16,025

16,070

16,151

Aug'18

16,085

16,125

16,075

16,095

16,196

Sep'18

16,125

16,180

16,115

16,160

16,237

Dec'18

16,230

16,280

16,230

16,280

16,355

Jan'19

-

-

-

16,405 *

16,396

Mar'19

16,390

16,390

16,390

16,390

16,474

May'19

16,460

16,460

16,460

16,460

16,557

Jul'19

-

-

-

16,945 *

16,640

Sep'19

-

-

-

17,315 *

16,731

Dec'19

-

-

-

17,000 *

16,858

Jan'20

-

-

-

17,890 *

16,898

Mar'20

-

-

-

-

16,990

Jul'20

-

-

-

17,950 *

17,167

Dec'20

-

-

-

17,435 *

17,394

Jul'21

-

-

-

18,500 *

17,710

Dec'21

-

-

-

18,150 *

17,937

Jul'22

-

-

-

19,000 *

18,259

Dec'22

-

-

-

-

18,487

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-