Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

419,45

+8,35

+2,03%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.970,60

+27,80

+1,43%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,36

+0,75

+3,16%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.013,04

+4,76

+0,47%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.673,64

+0,68

+0,04%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,1675

4,1925

4,1095

4,1110

4,2285

Mar'23

4,1815

4,1995

4,1770

4,1830

4,1110

Apr'23

4,2145

4,2145

4,1165

4,1170

4,2295

May'23

4,1925

4,2095

4,1890

4,1950

4,1220

Jun'23

4,1745

4,1970

4,1240

4,1240

4,2345

Jul'23

4,1965

4,2000

4,1965

4,2000

4,1265

Aug'23

4,1285

4,1285

4,1285

4,1285

4,2370

Sep'23

4,2110

4,2125

4,2035

4,2040

4,1290

Oct'23

4,1420

4,1420

4,1340

4,1340

4,2410

Nov'23

4,1430

4,1430

4,1360

4,1360

4,2430

Dec'23

4,1915

4,2005

4,1265

4,1285

4,2355

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1952,3

1956,0

1952,2

1955,5

1927,8

Mar'23

1959,3

1963,1

1957,5

1960,4

1934,3

Apr'23

1967,1

1972,4

1965,6

1967,4

1942,8

Jun'23

1985,4

1989,3

1982,8

1984,8

1959,7

Aug'23

2004,1

2005,0

2000,3

2005,0

1976,9

Oct'23

2019,0

2019,0

2017,2

2017,8

1993,9

Dec'23

2037,0

2039,0

2037,0

2039,0

2010,8

Feb'24

2026,6

2026,6

2026,4

2026,5

2028,8

Apr'24

2065,6

2065,6

2065,6

2065,6

2041,1

Jun'24

2055,6

2055,6

2055,6

2055,6

2057,8

Aug'24

2067,8

2067,8

2067,8

2067,8

2069,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1628,80

1628,80

1628,80

1628,80

1644,50

Mar'23

1657,00

1673,00

1653,00

1666,00

1632,60

Apr'23

1636,20

1636,20

1636,20

1636,20

1651,60

Jun'23

1674,00

1674,00

1674,00

1674,00

1667,70

Sep'23

1698,00

1698,00

1668,90

1668,90

1683,90

Dec'23

1687,00

1687,00

1687,00

1687,00

1702,00

Mar'24

1708,80

1708,80

1708,80

1708,80

1723,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

992,6

992,6

992,6

992,6

1012,0

Mar'23

1001,4

1001,4

1001,4

1001,4

1020,8

Apr'23

1014,0

1020,3

1012,0

1017,0

1001,7

Jul'23

1021,6

1026,4

1020,7

1026,4

1008,4

Oct'23

1027,1

1027,8

1027,1

1027,8

1013,1

Jan'24

1020,4

1020,4

1020,4

1020,4

1039,2

Apr'24

1027,6

1027,6

1027,6

1027,6

1046,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

23,520

23,835

23,510

23,521

23,748

Mar'23

24,065

24,380

24,045

24,270

23,609

Apr'23

24,450

24,450

24,450

24,450

23,703

May'23

24,305

24,575

24,305

24,475

23,812

Jul'23

24,600

24,605

24,600

24,605

24,026

Sep'23

24,875

24,875

24,875

24,875

24,450

Dec'23

25,120

25,120

25,120

25,120

24,557

Jan'24

24,585

24,585

24,585

24,585

24,771

Mar'24

24,826

24,826

24,826

24,826

25,012

May'24

24,988

24,988

24,988

24,988

25,191

Jul'24

25,030

25,030

25,030

25,030

25,233

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts