Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

381,60

-0,50

-0,13%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.838,40

-2,20

-0,12%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,39

-0,03

-0,15%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.059,98

-2,34

-0,22%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.752,00

+6,61

+0,38%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,8135

3,8135

3,8135

3,8135

3,7395

Feb'23

3,7255

3,8400

3,7255

3,8225

3,7420

Mar'23

3,8255

3,8310

3,8145

3,8155

3,8210

Apr'23

3,7350

3,8270

3,7350

3,8230

3,7435

May'23

3,8280

3,8330

3,8170

3,8185

3,8245

Jun'23

3,8285

3,8285

3,8135

3,8280

3,7505

Jul'23

3,8215

3,8215

3,8210

3,8210

3,7530

Aug'23

3,7400

3,8460

3,7400

3,8300

3,7560

Sep'23

3,7715

3,8465

3,7490

3,8295

3,7565

Oct'23

3,8340

3,8340

3,8340

3,8340

3,7610

Nov'23

3,8350

3,8350

3,8350

3,8350

3,7620

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1855,2

1855,2

1834,8

1834,8

1852,8

Feb'23

1835,9

1839,8

1835,2

1838,4

1840,6

Mar'23

1869,5

1869,5

1840,0

1848,2

1866,5

Apr'23

1851,9

1856,0

1851,6

1853,6

1856,7

Jun'23

1867,9

1871,6

1867,9

1869,5

1873,0

Aug'23

1906,2

1906,2

1878,5

1889,6

1907,3

Oct'23

1904,2

1906,1

1904,2

1906,1

1923,6

Dec'23

1936,4

1937,4

1914,7

1922,6

1940,1

Feb'24

1927,6

1937,4

1927,6

1937,4

1954,9

Apr'24

1951,5

1951,5

1951,5

1951,5

1969,0

Jun'24

1965,7

1965,7

1965,7

1965,7

1983,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1724,00

1724,00

1724,00

1724,00

1788,00

Feb'23

1729,00

1729,00

1729,00

1729,00

1793,00

Mar'23

1743,00

1744,00

1735,00

1742,00

1732,70

Jun'23

1815,00

1822,00

1737,50

1741,70

1805,60

Sep'23

1750,00

1750,00

1750,00

1750,00

1813,90

Dec'23

1768,10

1768,10

1768,10

1768,10

1832,00

Mar'24

1789,90

1789,90

1789,90

1789,90

1853,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1079,0

1079,0

1059,1

1059,1

1080,7

Feb'23

1062,6

1062,6

1062,6

1062,6

1085,3

Mar'23

1066,6

1066,6

1066,6

1066,6

1089,3

Apr'23

1070,4

1070,4

1065,3

1067,9

1069,6

Jul'23

1094,4

1101,9

1070,8

1073,1

1094,9

Oct'23

1076,1

1076,1

1076,1

1076,1

1098,1

Jan'24

1082,4

1082,4

1082,4

1082,4

1104,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

23,500

23,500

23,145

23,258

23,792

Feb'23

23,285

23,285

23,285

23,285

23,344

Mar'23

23,385

23,435

23,345

23,410

23,424

May'23

23,530

23,575

23,530

23,575

23,600

Jul'23

23,965

24,000

23,645

23,794

24,330

Sep'23

24,515

24,515

23,880

24,005

24,539

Dec'23

24,215

24,460

24,170

24,299

24,836

Jan'24

24,334

24,334

24,334

24,334

24,871

Mar'24

24,603

24,603

24,603

24,603

25,140

May'24

24,801

24,801

24,801

24,801

25,338

Jul'24

24,841

24,841

24,841

24,841

25,378

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts